Chuyển đổi Troi pao sang Tạ Dài (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tạ Dài (Anh) sang Troi pao (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Troi pao sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
t lb * 0.0073469
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Troi pao

Trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 12 ao-xơ hoặc 373,242 gam

 

chuyển đổi Troi pao sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
t lb * 0.0073469
 
 
 

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

Bảng Troi pao sang Tạ Dài (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Troi pao Tạ Dài (Anh)
0t lb 0.00cwt long
1t lb 0.01cwt long
2t lb 0.01cwt long
3t lb 0.02cwt long
4t lb 0.03cwt long
5t lb 0.04cwt long
6t lb 0.04cwt long
7t lb 0.05cwt long
8t lb 0.06cwt long
9t lb 0.07cwt long
10t lb 0.07cwt long
11t lb 0.08cwt long
12t lb 0.09cwt long
13t lb 0.10cwt long
14t lb 0.10cwt long
15t lb 0.11cwt long
16t lb 0.12cwt long
17t lb 0.12cwt long
18t lb 0.13cwt long
19t lb 0.14cwt long
Troi pao Tạ Dài (Anh)
20t lb 0.15cwt long
21t lb 0.15cwt long
22t lb 0.16cwt long
23t lb 0.17cwt long
24t lb 0.18cwt long
25t lb 0.18cwt long
26t lb 0.19cwt long
27t lb 0.20cwt long
28t lb 0.21cwt long
29t lb 0.21cwt long
30t lb 0.22cwt long
31t lb 0.23cwt long
32t lb 0.24cwt long
33t lb 0.24cwt long
34t lb 0.25cwt long
35t lb 0.26cwt long
36t lb 0.26cwt long
37t lb 0.27cwt long
38t lb 0.28cwt long
39t lb 0.29cwt long
Troi pao Tạ Dài (Anh)
40t lb 0.29cwt long
41t lb 0.30cwt long
42t lb 0.31cwt long
43t lb 0.32cwt long
44t lb 0.32cwt long
45t lb 0.33cwt long
46t lb 0.34cwt long
47t lb 0.35cwt long
48t lb 0.35cwt long
49t lb 0.36cwt long
50t lb 0.37cwt long
51t lb 0.37cwt long
52t lb 0.38cwt long
53t lb 0.39cwt long
54t lb 0.40cwt long
55t lb 0.40cwt long
56t lb 0.41cwt long
57t lb 0.42cwt long
58t lb 0.43cwt long
59t lb 0.43cwt long
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian