Chuyển đổi Troi pao sang Penni

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Penni sang Troi pao (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Troi pao sang Penni

dwt =
t lb * 240.00
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Troi pao

Trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 12 ao-xơ hoặc 373,242 gam

 

chuyển đổi Troi pao sang Penni

dwt =
t lb * 240.00
 
 
 

Penni

Một đơn vị đo trọng lượng Troi tương đương với 24 gren hoặc phần thứ hai mươi của một Troi ao-xơ  (có 12 ao-xơ trong một Troi pao). Penni thường được viết tắt là dwt.

 

Bảng Troi pao sang Penni

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Troi pao Penni
0t lb 0.00dwt
1t lb 240.00dwt
2t lb 480.00dwt
3t lb 720.00dwt
4t lb 960.00dwt
5t lb 1200.00dwt
6t lb 1440.00dwt
7t lb 1680.00dwt
8t lb 1920.00dwt
9t lb 2160.00dwt
10t lb 2400.00dwt
11t lb 2640.00dwt
12t lb 2880.00dwt
13t lb 3120.00dwt
14t lb 3360.00dwt
15t lb 3600.00dwt
16t lb 3840.00dwt
17t lb 4080.00dwt
18t lb 4320.00dwt
19t lb 4560.00dwt
Troi pao Penni
20t lb 4800.00dwt
21t lb 5040.00dwt
22t lb 5280.00dwt
23t lb 5520.00dwt
24t lb 5760.00dwt
25t lb 6000.00dwt
26t lb 6240.00dwt
27t lb 6480.00dwt
28t lb 6720.00dwt
29t lb 6960.00dwt
30t lb 7200.00dwt
31t lb 7440.00dwt
32t lb 7680.00dwt
33t lb 7920.00dwt
34t lb 8160.00dwt
35t lb 8400.00dwt
36t lb 8640.00dwt
37t lb 8880.00dwt
38t lb 9120.00dwt
39t lb 9360.00dwt
Troi pao Penni
40t lb 9600.00dwt
41t lb 9840.00dwt
42t lb 10080.00dwt
43t lb 10320.00dwt
44t lb 10560.00dwt
45t lb 10800.00dwt
46t lb 11040.00dwt
47t lb 11280.00dwt
48t lb 11520.00dwt
49t lb 11760.00dwt
50t lb 12000.00dwt
51t lb 12240.00dwt
52t lb 12480.00dwt
53t lb 12720.00dwt
54t lb 12960.00dwt
55t lb 13200.00dwt
56t lb 13440.00dwt
57t lb 13680.00dwt
58t lb 13920.00dwt
59t lb 14160.00dwt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian