Chuyển đổi Troi pao sang Gren

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Gren sang Troi pao (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Troi pao sang Gren

gr =
t lb * 5760.0
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Troi pao

Trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 12 ao-xơ hoặc 373,242 gam

 

chuyển đổi Troi pao sang Gren

gr =
t lb * 5760.0
 
 
 

Gren

1/7000 pao; tương đương một troi gren hoặc 64,799 miligam

 

Bảng Troi pao sang Gren

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Troi pao Gren
0t lb 0.00gr
1t lb 5760.00gr
2t lb 11520.00gr
3t lb 17280.00gr
4t lb 23040.00gr
5t lb 28800.00gr
6t lb 34560.00gr
7t lb 40320.00gr
8t lb 46080.00gr
9t lb 51840.00gr
10t lb 57600.00gr
11t lb 63360.00gr
12t lb 69120.00gr
13t lb 74880.00gr
14t lb 80640.00gr
15t lb 86400.00gr
16t lb 92160.00gr
17t lb 97920.00gr
18t lb 103680.00gr
19t lb 109440.00gr
Troi pao Gren
20t lb 115200.00gr
21t lb 120960.00gr
22t lb 126720.00gr
23t lb 132480.00gr
24t lb 138240.00gr
25t lb 144000.00gr
26t lb 149760.00gr
27t lb 155520.00gr
28t lb 161280.00gr
29t lb 167039.99gr
30t lb 172799.99gr
31t lb 178559.99gr
32t lb 184319.99gr
33t lb 190079.99gr
34t lb 195839.99gr
35t lb 201599.99gr
36t lb 207359.99gr
37t lb 213119.99gr
38t lb 218879.99gr
39t lb 224639.99gr
Troi pao Gren
40t lb 230399.99gr
41t lb 236159.99gr
42t lb 241919.99gr
43t lb 247679.99gr
44t lb 253439.99gr
45t lb 259199.99gr
46t lb 264959.99gr
47t lb 270719.99gr
48t lb 276479.99gr
49t lb 282239.99gr
50t lb 287999.99gr
51t lb 293759.99gr
52t lb 299519.99gr
53t lb 305279.99gr
54t lb 311039.99gr
55t lb 316799.99gr
56t lb 322559.99gr
57t lb 328319.99gr
58t lb 334079.99gr
59t lb 339839.99gr
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian