Chuyển đổi Troi ao-xơ sang Tạ Dài (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tạ Dài (Anh) sang Troi ao-xơ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Troi ao-xơ sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
t oz * 0.00061224
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Troi ao-xơ

Một đơn vị trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 480 gren hoặc một phần mười hai troi pao

 

chuyển đổi Troi ao-xơ sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
t oz * 0.00061224
 
 
 

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

Bảng Troi ao-xơ sang Tạ Dài (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Troi ao-xơ Tạ Dài (Anh)
0t oz 0.00cwt long
1t oz 0.00cwt long
2t oz 0.00cwt long
3t oz 0.00cwt long
4t oz 0.00cwt long
5t oz 0.00cwt long
6t oz 0.00cwt long
7t oz 0.00cwt long
8t oz 0.00cwt long
9t oz 0.01cwt long
10t oz 0.01cwt long
11t oz 0.01cwt long
12t oz 0.01cwt long
13t oz 0.01cwt long
14t oz 0.01cwt long
15t oz 0.01cwt long
16t oz 0.01cwt long
17t oz 0.01cwt long
18t oz 0.01cwt long
19t oz 0.01cwt long
Troi ao-xơ Tạ Dài (Anh)
20t oz 0.01cwt long
21t oz 0.01cwt long
22t oz 0.01cwt long
23t oz 0.01cwt long
24t oz 0.01cwt long
25t oz 0.02cwt long
26t oz 0.02cwt long
27t oz 0.02cwt long
28t oz 0.02cwt long
29t oz 0.02cwt long
30t oz 0.02cwt long
31t oz 0.02cwt long
32t oz 0.02cwt long
33t oz 0.02cwt long
34t oz 0.02cwt long
35t oz 0.02cwt long
36t oz 0.02cwt long
37t oz 0.02cwt long
38t oz 0.02cwt long
39t oz 0.02cwt long
Troi ao-xơ Tạ Dài (Anh)
40t oz 0.02cwt long
41t oz 0.03cwt long
42t oz 0.03cwt long
43t oz 0.03cwt long
44t oz 0.03cwt long
45t oz 0.03cwt long
46t oz 0.03cwt long
47t oz 0.03cwt long
48t oz 0.03cwt long
49t oz 0.03cwt long
50t oz 0.03cwt long
51t oz 0.03cwt long
52t oz 0.03cwt long
53t oz 0.03cwt long
54t oz 0.03cwt long
55t oz 0.03cwt long
56t oz 0.03cwt long
57t oz 0.03cwt long
58t oz 0.04cwt long
59t oz 0.04cwt long
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian