Troi ao-xơ
Một đơn vị trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 480 gren hoặc một phần mười hai troi pao
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 480 gren hoặc một phần mười hai troi pao
Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.
Troi ao-xơ | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
0t oz | 0.00cwt long |
1t oz | 0.00cwt long |
2t oz | 0.00cwt long |
3t oz | 0.00cwt long |
4t oz | 0.00cwt long |
5t oz | 0.00cwt long |
6t oz | 0.00cwt long |
7t oz | 0.00cwt long |
8t oz | 0.00cwt long |
9t oz | 0.01cwt long |
10t oz | 0.01cwt long |
11t oz | 0.01cwt long |
12t oz | 0.01cwt long |
13t oz | 0.01cwt long |
14t oz | 0.01cwt long |
15t oz | 0.01cwt long |
16t oz | 0.01cwt long |
17t oz | 0.01cwt long |
18t oz | 0.01cwt long |
19t oz | 0.01cwt long |
Troi ao-xơ | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
20t oz | 0.01cwt long |
21t oz | 0.01cwt long |
22t oz | 0.01cwt long |
23t oz | 0.01cwt long |
24t oz | 0.01cwt long |
25t oz | 0.02cwt long |
26t oz | 0.02cwt long |
27t oz | 0.02cwt long |
28t oz | 0.02cwt long |
29t oz | 0.02cwt long |
30t oz | 0.02cwt long |
31t oz | 0.02cwt long |
32t oz | 0.02cwt long |
33t oz | 0.02cwt long |
34t oz | 0.02cwt long |
35t oz | 0.02cwt long |
36t oz | 0.02cwt long |
37t oz | 0.02cwt long |
38t oz | 0.02cwt long |
39t oz | 0.02cwt long |
Troi ao-xơ | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
40t oz | 0.02cwt long |
41t oz | 0.03cwt long |
42t oz | 0.03cwt long |
43t oz | 0.03cwt long |
44t oz | 0.03cwt long |
45t oz | 0.03cwt long |
46t oz | 0.03cwt long |
47t oz | 0.03cwt long |
48t oz | 0.03cwt long |
49t oz | 0.03cwt long |
50t oz | 0.03cwt long |
51t oz | 0.03cwt long |
52t oz | 0.03cwt long |
53t oz | 0.03cwt long |
54t oz | 0.03cwt long |
55t oz | 0.03cwt long |
56t oz | 0.03cwt long |
57t oz | 0.03cwt long |
58t oz | 0.04cwt long |
59t oz | 0.04cwt long |