Tấn mét (hoặc tấn)
Một đơn vị trọng lượng tương đương với 1.000 kilôgam hoặc xấp xỉ 2.204,6 pao.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị trọng lượng tương đương với 1.000 kilôgam hoặc xấp xỉ 2.204,6 pao.
Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.
Tấn mét (hoặc tấn) | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
0t | 0.00cwt long |
1t | 19.68cwt long |
2t | 39.37cwt long |
3t | 59.05cwt long |
4t | 78.74cwt long |
5t | 98.42cwt long |
6t | 118.10cwt long |
7t | 137.79cwt long |
8t | 157.47cwt long |
9t | 177.16cwt long |
10t | 196.84cwt long |
11t | 216.53cwt long |
12t | 236.21cwt long |
13t | 255.89cwt long |
14t | 275.58cwt long |
15t | 295.26cwt long |
16t | 314.95cwt long |
17t | 334.63cwt long |
18t | 354.31cwt long |
19t | 374.00cwt long |
Tấn mét (hoặc tấn) | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
20t | 393.68cwt long |
21t | 413.37cwt long |
22t | 433.05cwt long |
23t | 452.74cwt long |
24t | 472.42cwt long |
25t | 492.10cwt long |
26t | 511.79cwt long |
27t | 531.47cwt long |
28t | 551.16cwt long |
29t | 570.84cwt long |
30t | 590.52cwt long |
31t | 610.21cwt long |
32t | 629.89cwt long |
33t | 649.58cwt long |
34t | 669.26cwt long |
35t | 688.94cwt long |
36t | 708.63cwt long |
37t | 728.31cwt long |
38t | 748.00cwt long |
39t | 767.68cwt long |
Tấn mét (hoặc tấn) | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
40t | 787.37cwt long |
41t | 807.05cwt long |
42t | 826.73cwt long |
43t | 846.42cwt long |
44t | 866.10cwt long |
45t | 885.79cwt long |
46t | 905.47cwt long |
47t | 925.15cwt long |
48t | 944.84cwt long |
49t | 964.52cwt long |
50t | 984.21cwt long |
51t | 1003.89cwt long |
52t | 1023.57cwt long |
53t | 1043.26cwt long |
54t | 1062.94cwt long |
55t | 1082.63cwt long |
56t | 1102.31cwt long |
57t | 1122.00cwt long |
58t | 1141.68cwt long |
59t | 1161.36cwt long |