Tạ ngắn (Mỹ)
Đơn vị đo lường này của Mỹ tương đương với một trăm pao
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo lường này của Mỹ tương đương với một trăm pao
Trọng lượng trong bào chế thuốc tương đương với 12 ao-xơ hoặc 373,242 gam
Tạ ngắn (Mỹ) | Troi pao |
---|---|
0sh cwt | 0.00t lb |
1sh cwt | 121.53t lb |
2sh cwt | 243.06t lb |
3sh cwt | 364.58t lb |
4sh cwt | 486.11t lb |
5sh cwt | 607.64t lb |
6sh cwt | 729.17t lb |
7sh cwt | 850.69t lb |
8sh cwt | 972.22t lb |
9sh cwt | 1093.75t lb |
10sh cwt | 1215.28t lb |
11sh cwt | 1336.81t lb |
12sh cwt | 1458.33t lb |
13sh cwt | 1579.86t lb |
14sh cwt | 1701.39t lb |
15sh cwt | 1822.92t lb |
16sh cwt | 1944.44t lb |
17sh cwt | 2065.97t lb |
18sh cwt | 2187.50t lb |
19sh cwt | 2309.03t lb |
Tạ ngắn (Mỹ) | Troi pao |
---|---|
20sh cwt | 2430.56t lb |
21sh cwt | 2552.08t lb |
22sh cwt | 2673.61t lb |
23sh cwt | 2795.14t lb |
24sh cwt | 2916.67t lb |
25sh cwt | 3038.19t lb |
26sh cwt | 3159.72t lb |
27sh cwt | 3281.25t lb |
28sh cwt | 3402.78t lb |
29sh cwt | 3524.31t lb |
30sh cwt | 3645.83t lb |
31sh cwt | 3767.36t lb |
32sh cwt | 3888.89t lb |
33sh cwt | 4010.42t lb |
34sh cwt | 4131.94t lb |
35sh cwt | 4253.47t lb |
36sh cwt | 4375.00t lb |
37sh cwt | 4496.53t lb |
38sh cwt | 4618.06t lb |
39sh cwt | 4739.58t lb |
Tạ ngắn (Mỹ) | Troi pao |
---|---|
40sh cwt | 4861.11t lb |
41sh cwt | 4982.64t lb |
42sh cwt | 5104.17t lb |
43sh cwt | 5225.69t lb |
44sh cwt | 5347.22t lb |
45sh cwt | 5468.75t lb |
46sh cwt | 5590.28t lb |
47sh cwt | 5711.81t lb |
48sh cwt | 5833.33t lb |
49sh cwt | 5954.86t lb |
50sh cwt | 6076.39t lb |
51sh cwt | 6197.92t lb |
52sh cwt | 6319.44t lb |
53sh cwt | 6440.97t lb |
54sh cwt | 6562.50t lb |
55sh cwt | 6684.03t lb |
56sh cwt | 6805.56t lb |
57sh cwt | 6927.08t lb |
58sh cwt | 7048.61t lb |
59sh cwt | 7170.14t lb |