Chuyển đổi Tạ ngắn (Mỹ) sang Tạ Dài (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tạ Dài (Anh) sang Tạ ngắn (Mỹ) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tạ ngắn (Mỹ) sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
sh cwt * 0.89286
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Tạ ngắn (Mỹ)

Đơn vị đo lường này của Mỹ tương đương với một trăm pao

 

chuyển đổi Tạ ngắn (Mỹ) sang Tạ Dài (Anh)

cwt long =
sh cwt * 0.89286
 
 
 

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

Bảng Tạ ngắn (Mỹ) sang Tạ Dài (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tạ ngắn (Mỹ) Tạ Dài (Anh)
0sh cwt 0.00cwt long
1sh cwt 0.89cwt long
2sh cwt 1.79cwt long
3sh cwt 2.68cwt long
4sh cwt 3.57cwt long
5sh cwt 4.46cwt long
6sh cwt 5.36cwt long
7sh cwt 6.25cwt long
8sh cwt 7.14cwt long
9sh cwt 8.04cwt long
10sh cwt 8.93cwt long
11sh cwt 9.82cwt long
12sh cwt 10.71cwt long
13sh cwt 11.61cwt long
14sh cwt 12.50cwt long
15sh cwt 13.39cwt long
16sh cwt 14.29cwt long
17sh cwt 15.18cwt long
18sh cwt 16.07cwt long
19sh cwt 16.96cwt long
Tạ ngắn (Mỹ) Tạ Dài (Anh)
20sh cwt 17.86cwt long
21sh cwt 18.75cwt long
22sh cwt 19.64cwt long
23sh cwt 20.54cwt long
24sh cwt 21.43cwt long
25sh cwt 22.32cwt long
26sh cwt 23.21cwt long
27sh cwt 24.11cwt long
28sh cwt 25.00cwt long
29sh cwt 25.89cwt long
30sh cwt 26.79cwt long
31sh cwt 27.68cwt long
32sh cwt 28.57cwt long
33sh cwt 29.46cwt long
34sh cwt 30.36cwt long
35sh cwt 31.25cwt long
36sh cwt 32.14cwt long
37sh cwt 33.04cwt long
38sh cwt 33.93cwt long
39sh cwt 34.82cwt long
Tạ ngắn (Mỹ) Tạ Dài (Anh)
40sh cwt 35.71cwt long
41sh cwt 36.61cwt long
42sh cwt 37.50cwt long
43sh cwt 38.39cwt long
44sh cwt 39.29cwt long
45sh cwt 40.18cwt long
46sh cwt 41.07cwt long
47sh cwt 41.96cwt long
48sh cwt 42.86cwt long
49sh cwt 43.75cwt long
50sh cwt 44.64cwt long
51sh cwt 45.54cwt long
52sh cwt 46.43cwt long
53sh cwt 47.32cwt long
54sh cwt 48.21cwt long
55sh cwt 49.11cwt long
56sh cwt 50.00cwt long
57sh cwt 50.89cwt long
58sh cwt 51.79cwt long
59sh cwt 52.68cwt long
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian