Tạ ngắn (Mỹ)
Đơn vị đo lường này của Mỹ tương đương với một trăm pao
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo lường này của Mỹ tương đương với một trăm pao
Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.
Tạ ngắn (Mỹ) | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
0sh cwt | 0.00cwt long |
1sh cwt | 0.89cwt long |
2sh cwt | 1.79cwt long |
3sh cwt | 2.68cwt long |
4sh cwt | 3.57cwt long |
5sh cwt | 4.46cwt long |
6sh cwt | 5.36cwt long |
7sh cwt | 6.25cwt long |
8sh cwt | 7.14cwt long |
9sh cwt | 8.04cwt long |
10sh cwt | 8.93cwt long |
11sh cwt | 9.82cwt long |
12sh cwt | 10.71cwt long |
13sh cwt | 11.61cwt long |
14sh cwt | 12.50cwt long |
15sh cwt | 13.39cwt long |
16sh cwt | 14.29cwt long |
17sh cwt | 15.18cwt long |
18sh cwt | 16.07cwt long |
19sh cwt | 16.96cwt long |
Tạ ngắn (Mỹ) | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
20sh cwt | 17.86cwt long |
21sh cwt | 18.75cwt long |
22sh cwt | 19.64cwt long |
23sh cwt | 20.54cwt long |
24sh cwt | 21.43cwt long |
25sh cwt | 22.32cwt long |
26sh cwt | 23.21cwt long |
27sh cwt | 24.11cwt long |
28sh cwt | 25.00cwt long |
29sh cwt | 25.89cwt long |
30sh cwt | 26.79cwt long |
31sh cwt | 27.68cwt long |
32sh cwt | 28.57cwt long |
33sh cwt | 29.46cwt long |
34sh cwt | 30.36cwt long |
35sh cwt | 31.25cwt long |
36sh cwt | 32.14cwt long |
37sh cwt | 33.04cwt long |
38sh cwt | 33.93cwt long |
39sh cwt | 34.82cwt long |
Tạ ngắn (Mỹ) | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
40sh cwt | 35.71cwt long |
41sh cwt | 36.61cwt long |
42sh cwt | 37.50cwt long |
43sh cwt | 38.39cwt long |
44sh cwt | 39.29cwt long |
45sh cwt | 40.18cwt long |
46sh cwt | 41.07cwt long |
47sh cwt | 41.96cwt long |
48sh cwt | 42.86cwt long |
49sh cwt | 43.75cwt long |
50sh cwt | 44.64cwt long |
51sh cwt | 45.54cwt long |
52sh cwt | 46.43cwt long |
53sh cwt | 47.32cwt long |
54sh cwt | 48.21cwt long |
55sh cwt | 49.11cwt long |
56sh cwt | 50.00cwt long |
57sh cwt | 50.89cwt long |
58sh cwt | 51.79cwt long |
59sh cwt | 52.68cwt long |