Chuyển đổi Tạ ngắn (Mỹ) sang Cara

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Cara sang Tạ ngắn (Mỹ) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tạ ngắn (Mỹ) sang Cara

ct =
sh cwt * 226800
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Tạ ngắn (Mỹ)

Đơn vị đo lường này của Mỹ tương đương với một trăm pao

 

chuyển đổi Tạ ngắn (Mỹ) sang Cara

ct =
sh cwt * 226800
 
 
 

Cara

Được viết tắt là "ct." và được đánh vần với một chữ "c" là một đơn vị đo trọng lượng được sử dụng cho các loại đá quý. Một cara bằng 1/5 gam (200 miligam). Đá được đo đến phần trăm gần nhất của một cara. Một phần trăm cara cũng được gọi là một poang. Vì vậy, một viên đá 10 cara có thể được gọi là 10 poang, hoặc 1/10 cara. Đá nhỏ như .05, và .10ct thường được gọi theo các tên của poang. Lưu ý rằng cara viết tắt là "K" là đơn vị đo độ tinh khiết của hợp kim vàng. Một viên kim cương tròn một kara với tỷ trọng trung bình có đường kính khoảng 6,5 mm. Lưu ý rằng mối quan hệ giữa trọng lượng và kích thước là khác nhau đối với mỗi dòng đá. Ví dụ rubi và saphia đều nặng hơn kim cương (về mặt kỹ thuật, chúng có lực hấp dẫn cụ thể lớn hơn, do đó, một viên rubi hoặc sapphia 1 cara có kích thước nhỏ hơn một viên kim cương một cara. Xem Trọng lượng và đơn vị đo vàng, bạc và đá quý để biết thêm thông tin.

 

Bảng Tạ ngắn (Mỹ) sang Cara

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tạ ngắn (Mỹ) Cara
0sh cwt 0.00ct
1sh cwt 226796.19ct
2sh cwt 453592.37ct
3sh cwt 680388.56ct
4sh cwt 907184.75ct
5sh cwt 1133980.94ct
6sh cwt 1360777.12ct
7sh cwt 1587573.31ct
8sh cwt 1814369.50ct
9sh cwt 2041165.69ct
10sh cwt 2267961.87ct
11sh cwt 2494758.06ct
12sh cwt 2721554.25ct
13sh cwt 2948350.43ct
14sh cwt 3175146.62ct
15sh cwt 3401942.81ct
16sh cwt 3628739.00ct
17sh cwt 3855535.18ct
18sh cwt 4082331.37ct
19sh cwt 4309127.56ct
Tạ ngắn (Mỹ) Cara
20sh cwt 4535923.74ct
21sh cwt 4762719.93ct
22sh cwt 4989516.12ct
23sh cwt 5216312.31ct
24sh cwt 5443108.49ct
25sh cwt 5669904.68ct
26sh cwt 5896700.87ct
27sh cwt 6123497.06ct
28sh cwt 6350293.24ct
29sh cwt 6577089.43ct
30sh cwt 6803885.62ct
31sh cwt 7030681.80ct
32sh cwt 7257477.99ct
33sh cwt 7484274.18ct
34sh cwt 7711070.37ct
35sh cwt 7937866.55ct
36sh cwt 8164662.74ct
37sh cwt 8391458.93ct
38sh cwt 8618255.12ct
39sh cwt 8845051.30ct
Tạ ngắn (Mỹ) Cara
40sh cwt 9071847.49ct
41sh cwt 9298643.68ct
42sh cwt 9525439.86ct
43sh cwt 9752236.05ct
44sh cwt 9979032.24ct
45sh cwt 10205828.43ct
46sh cwt 10432624.61ct
47sh cwt 10659420.80ct
48sh cwt 10886216.99ct
49sh cwt 11113013.18ct
50sh cwt 11339809.36ct
51sh cwt 11566605.55ct
52sh cwt 11793401.74ct
53sh cwt 12020197.92ct
54sh cwt 12246994.11ct
55sh cwt 12473790.30ct
56sh cwt 12700586.49ct
57sh cwt 12927382.67ct
58sh cwt 13154178.86ct
59sh cwt 13380975.05ct
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian