Chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Tấn dài (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tấn dài (Anh) sang Tạ Dài (Anh) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Tấn dài (Anh)

UK t =
cwt long * 0.050000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Tấn dài (Anh)

UK t =
cwt long * 0.050000
 
 
 

Tấn dài (Anh)

Một tấn dài là một đơn vị đo lường của Anh và tương đương với 2.240 pao. Không được nhầm lẫn với "tấn ngắn" của Mỹ

 

Bảng Tạ Dài (Anh) sang Tấn dài (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tạ Dài (Anh) Tấn dài (Anh)
0cwt long 0.00UK t
1cwt long 0.05UK t
2cwt long 0.10UK t
3cwt long 0.15UK t
4cwt long 0.20UK t
5cwt long 0.25UK t
6cwt long 0.30UK t
7cwt long 0.35UK t
8cwt long 0.40UK t
9cwt long 0.45UK t
10cwt long 0.50UK t
11cwt long 0.55UK t
12cwt long 0.60UK t
13cwt long 0.65UK t
14cwt long 0.70UK t
15cwt long 0.75UK t
16cwt long 0.80UK t
17cwt long 0.85UK t
18cwt long 0.90UK t
19cwt long 0.95UK t
Tạ Dài (Anh) Tấn dài (Anh)
20cwt long 1.00UK t
21cwt long 1.05UK t
22cwt long 1.10UK t
23cwt long 1.15UK t
24cwt long 1.20UK t
25cwt long 1.25UK t
26cwt long 1.30UK t
27cwt long 1.35UK t
28cwt long 1.40UK t
29cwt long 1.45UK t
30cwt long 1.50UK t
31cwt long 1.55UK t
32cwt long 1.60UK t
33cwt long 1.65UK t
34cwt long 1.70UK t
35cwt long 1.75UK t
36cwt long 1.80UK t
37cwt long 1.85UK t
38cwt long 1.90UK t
39cwt long 1.95UK t
Tạ Dài (Anh) Tấn dài (Anh)
40cwt long 2.00UK t
41cwt long 2.05UK t
42cwt long 2.10UK t
43cwt long 2.15UK t
44cwt long 2.20UK t
45cwt long 2.25UK t
46cwt long 2.30UK t
47cwt long 2.35UK t
48cwt long 2.40UK t
49cwt long 2.45UK t
50cwt long 2.50UK t
51cwt long 2.55UK t
52cwt long 2.60UK t
53cwt long 2.65UK t
54cwt long 2.70UK t
55cwt long 2.75UK t
56cwt long 2.80UK t
57cwt long 2.85UK t
58cwt long 2.90UK t
59cwt long 2.95UK t
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian