Chuyển đổi Pao sang Tạ ngắn (Mỹ)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tạ ngắn (Mỹ) sang Pao (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Pao sang Tạ ngắn (Mỹ)

sh cwt =
lb * 0.010000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Pao

Pao

Pao Anh (hệ thống cân lường Anh Mỹ, hoặc quốc tế) được định nghĩa chính thức là 453,59237 gam.

 

chuyển đổi Pao sang Tạ ngắn (Mỹ)

sh cwt =
lb * 0.010000
 
 
 

Tạ ngắn (Mỹ)

Đơn vị đo lường này của Mỹ tương đương với một trăm pao

 

Bảng Pao sang Tạ ngắn (Mỹ)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Pao Tạ ngắn (Mỹ)
0lb 0.00sh cwt
1lb 0.01sh cwt
2lb 0.02sh cwt
3lb 0.03sh cwt
4lb 0.04sh cwt
5lb 0.05sh cwt
6lb 0.06sh cwt
7lb 0.07sh cwt
8lb 0.08sh cwt
9lb 0.09sh cwt
10lb 0.10sh cwt
11lb 0.11sh cwt
12lb 0.12sh cwt
13lb 0.13sh cwt
14lb 0.14sh cwt
15lb 0.15sh cwt
16lb 0.16sh cwt
17lb 0.17sh cwt
18lb 0.18sh cwt
19lb 0.19sh cwt
Pao Tạ ngắn (Mỹ)
20lb 0.20sh cwt
21lb 0.21sh cwt
22lb 0.22sh cwt
23lb 0.23sh cwt
24lb 0.24sh cwt
25lb 0.25sh cwt
26lb 0.26sh cwt
27lb 0.27sh cwt
28lb 0.28sh cwt
29lb 0.29sh cwt
30lb 0.30sh cwt
31lb 0.31sh cwt
32lb 0.32sh cwt
33lb 0.33sh cwt
34lb 0.34sh cwt
35lb 0.35sh cwt
36lb 0.36sh cwt
37lb 0.37sh cwt
38lb 0.38sh cwt
39lb 0.39sh cwt
Pao Tạ ngắn (Mỹ)
40lb 0.40sh cwt
41lb 0.41sh cwt
42lb 0.42sh cwt
43lb 0.43sh cwt
44lb 0.44sh cwt
45lb 0.45sh cwt
46lb 0.46sh cwt
47lb 0.47sh cwt
48lb 0.48sh cwt
49lb 0.49sh cwt
50lb 0.50sh cwt
51lb 0.51sh cwt
52lb 0.52sh cwt
53lb 0.53sh cwt
54lb 0.54sh cwt
55lb 0.55sh cwt
56lb 0.56sh cwt
57lb 0.57sh cwt
58lb 0.58sh cwt
59lb 0.59sh cwt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian