Chuyển đổi Xích sang Năm ánh sáng (ly)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Năm ánh sáng (ly) sang Xích (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Xích sang Năm ánh sáng (ly)

ly =
ch * 0.0000000000000021264
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Xích

Đơn vị đo chiều dài bằng 66 feet, được sử dụng đặc biệt trong các cuộc điều tra đất công của Mỹ. Dụng cụ đo lường ban đầu (xích Gunter) nghĩa đen là một sợi xích gồm 100 mối nối sắt, mỗi mối nối dài 7,92 inch. Dải băng thép bắt đầu thay thế xích khoảng năm 1900, nhưng thước đo vẫn thường được gọi là "xích" và đo lường bằng dải băng thường được gọi là "đo bằng thước dây". Xích là một đơn vị đo thuận tiện trong các cuộc khảo sát địa chính bởi 10 xích vuông bằng 1 mẫu Anh.

 

chuyển đổi Xích sang Năm ánh sáng (ly)

ly =
ch * 0.0000000000000021264
 
 
 

Năm ánh sáng (ly)

Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.

 

Bảng Xích sang Năm ánh sáng (ly)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Xích Năm ánh sáng (ly)
0ch 0.00ly
1ch 0.00ly
2ch 0.00ly
3ch 0.00ly
4ch 0.00ly
5ch 0.00ly
6ch 0.00ly
7ch 0.00ly
8ch 0.00ly
9ch 0.00ly
10ch 0.00ly
11ch 0.00ly
12ch 0.00ly
13ch 0.00ly
14ch 0.00ly
15ch 0.00ly
16ch 0.00ly
17ch 0.00ly
18ch 0.00ly
19ch 0.00ly
Xích Năm ánh sáng (ly)
20ch 0.00ly
21ch 0.00ly
22ch 0.00ly
23ch 0.00ly
24ch 0.00ly
25ch 0.00ly
26ch 0.00ly
27ch 0.00ly
28ch 0.00ly
29ch 0.00ly
30ch 0.00ly
31ch 0.00ly
32ch 0.00ly
33ch 0.00ly
34ch 0.00ly
35ch 0.00ly
36ch 0.00ly
37ch 0.00ly
38ch 0.00ly
39ch 0.00ly
Xích Năm ánh sáng (ly)
40ch 0.00ly
41ch 0.00ly
42ch 0.00ly
43ch 0.00ly
44ch 0.00ly
45ch 0.00ly
46ch 0.00ly
47ch 0.00ly
48ch 0.00ly
49ch 0.00ly
50ch 0.00ly
51ch 0.00ly
52ch 0.00ly
53ch 0.00ly
54ch 0.00ly
55ch 0.00ly
56ch 0.00ly
57ch 0.00ly
58ch 0.00ly
59ch 0.00ly
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian