Chuyển đổi Parsec sang Hải lý Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Hải lý Anh sang Parsec (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Parsec sang Hải lý Anh

UK nmi =
pc * 16651000000000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Parsec

Parsec

Những nhà thiên văn sử dụng lượng giác để tính toán khoảng cách tới những ngôi sao từ lâu trước khi thuật ngữ parsec được đặt, nhưng đơn vị mới lại dễ khái quát những khoảng cách không đo được.

Một parsec là khoảng cách từ mặt trời đến một đối tượng thiên văn có góc thị sai là một giây cung (1/3600 độ). Góc thị sai được tìm ra bằng cách đo sự chuyển động thị sai (hay chuyển động biểu kiến của một ngôi sao liên quan đến các ngôi sao ổn định, có khoảng cách xa hơn) khi ngôi sao được quan sát từ phía đối diện của Mặt trời (sáu tháng trên Trái Đất). Góc thị sai thu được bằng cách chia đôi hiệu số góc trong những phép đo.

Khi đã thiết lập góc thị sai, bạn có thể tính toán khoảng cách tới một ngôi sao bằng cách sử dụng lượng giác, bởi chúng ta biết rằ

 

chuyển đổi Parsec sang Hải lý Anh

UK nmi =
pc * 16651000000000
 
 
 

Hải lý Anh

Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.

 

Bảng Parsec sang Hải lý Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Parsec Hải lý Anh
0pc 0.00UK nmi
1pc 16650680902584.14UK nmi
2pc 33301361805168.29UK nmi
3pc 49952042707752.43UK nmi
4pc 66602723610336.57UK nmi
5pc 83253404512920.72UK nmi
6pc 99904085415504.86UK nmi
7pc 116554766318089.00UK nmi
8pc 133205447220673.14UK nmi
9pc 149856128123257.28UK nmi
10pc 166506809025841.44UK nmi
11pc 183157489928425.56UK nmi
12pc 199808170831009.72UK nmi
13pc 216458851733593.84UK nmi
14pc 233109532636178.00UK nmi
15pc 249760213538762.12UK nmi
16pc 266410894441346.28UK nmi
17pc 283061575343930.44UK nmi
18pc 299712256246514.56UK nmi
19pc 316362937149098.69UK nmi
Parsec Hải lý Anh
20pc 333013618051682.88UK nmi
21pc 349664298954267.00UK nmi
22pc 366314979856851.12UK nmi
23pc 382965660759435.25UK nmi
24pc 399616341662019.44UK nmi
25pc 416267022564603.56UK nmi
26pc 432917703467187.69UK nmi
27pc 449568384369771.88UK nmi
28pc 466219065272356.00UK nmi
29pc 482869746174940.12UK nmi
30pc 499520427077524.25UK nmi
31pc 516171107980108.44UK nmi
32pc 532821788882692.56UK nmi
33pc 549472469785276.69UK nmi
34pc 566123150687860.88UK nmi
35pc 582773831590445.00UK nmi
36pc 599424512493029.12UK nmi
37pc 616075193395613.25UK nmi
38pc 632725874298197.38UK nmi
39pc 649376555200781.50UK nmi
Parsec Hải lý Anh
40pc 666027236103365.75UK nmi
41pc 682677917005949.88UK nmi
42pc 699328597908534.00UK nmi
43pc 715979278811118.12UK nmi
44pc 732629959713702.25UK nmi
45pc 749280640616286.38UK nmi
46pc 765931321518870.50UK nmi
47pc 782582002421454.75UK nmi
48pc 799232683324038.88UK nmi
49pc 815883364226623.00UK nmi
50pc 832534045129207.12UK nmi
51pc 849184726031791.25UK nmi
52pc 865835406934375.38UK nmi
53pc 882486087836959.50UK nmi
54pc 899136768739543.75UK nmi
55pc 915787449642127.88UK nmi
56pc 932438130544712.00UK nmi
57pc 949088811447296.12UK nmi
58pc 965739492349880.25UK nmi
59pc 982390173252464.38UK nmi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian