Chuyển đổi Hải lý Anh sang Parsec

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Parsec sang Hải lý Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Hải lý Anh sang Parsec

pc =
UK nmi * 0.000000000000060058
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Parsec

Hải lý Anh

Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.

 

chuyển đổi Hải lý Anh sang Parsec

pc =
UK nmi * 0.000000000000060058
 
 
 

Parsec

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

 

Bảng Hải lý Anh sang Parsec

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Hải lý Anh Parsec
0UK nmi 0.00pc
1UK nmi 0.00pc
2UK nmi 0.00pc
3UK nmi 0.00pc
4UK nmi 0.00pc
5UK nmi 0.00pc
6UK nmi 0.00pc
7UK nmi 0.00pc
8UK nmi 0.00pc
9UK nmi 0.00pc
10UK nmi 0.00pc
11UK nmi 0.00pc
12UK nmi 0.00pc
13UK nmi 0.00pc
14UK nmi 0.00pc
15UK nmi 0.00pc
16UK nmi 0.00pc
17UK nmi 0.00pc
18UK nmi 0.00pc
19UK nmi 0.00pc
Hải lý Anh Parsec
20UK nmi 0.00pc
21UK nmi 0.00pc
22UK nmi 0.00pc
23UK nmi 0.00pc
24UK nmi 0.00pc
25UK nmi 0.00pc
26UK nmi 0.00pc
27UK nmi 0.00pc
28UK nmi 0.00pc
29UK nmi 0.00pc
30UK nmi 0.00pc
31UK nmi 0.00pc
32UK nmi 0.00pc
33UK nmi 0.00pc
34UK nmi 0.00pc
35UK nmi 0.00pc
36UK nmi 0.00pc
37UK nmi 0.00pc
38UK nmi 0.00pc
39UK nmi 0.00pc
Hải lý Anh Parsec
40UK nmi 0.00pc
41UK nmi 0.00pc
42UK nmi 0.00pc
43UK nmi 0.00pc
44UK nmi 0.00pc
45UK nmi 0.00pc
46UK nmi 0.00pc
47UK nmi 0.00pc
48UK nmi 0.00pc
49UK nmi 0.00pc
50UK nmi 0.00pc
51UK nmi 0.00pc
52UK nmi 0.00pc
53UK nmi 0.00pc
54UK nmi 0.00pc
55UK nmi 0.00pc
56UK nmi 0.00pc
57UK nmi 0.00pc
58UK nmi 0.00pc
59UK nmi 0.00pc
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian