Chuyển đổi Đecimet sang Hải lý Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Hải lý Anh sang Đecimet (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Đecimet sang Hải lý Anh

UK nmi =
dm * 0.000053961
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Đecimet

Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét

 

chuyển đổi Đecimet sang Hải lý Anh

UK nmi =
dm * 0.000053961
 
 
 

Hải lý Anh

Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.

 

Bảng Đecimet sang Hải lý Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Đecimet Hải lý Anh
0dm 0.00UK nmi
1dm 0.00UK nmi
2dm 0.00UK nmi
3dm 0.00UK nmi
4dm 0.00UK nmi
5dm 0.00UK nmi
6dm 0.00UK nmi
7dm 0.00UK nmi
8dm 0.00UK nmi
9dm 0.00UK nmi
10dm 0.00UK nmi
11dm 0.00UK nmi
12dm 0.00UK nmi
13dm 0.00UK nmi
14dm 0.00UK nmi
15dm 0.00UK nmi
16dm 0.00UK nmi
17dm 0.00UK nmi
18dm 0.00UK nmi
19dm 0.00UK nmi
Đecimet Hải lý Anh
20dm 0.00UK nmi
21dm 0.00UK nmi
22dm 0.00UK nmi
23dm 0.00UK nmi
24dm 0.00UK nmi
25dm 0.00UK nmi
26dm 0.00UK nmi
27dm 0.00UK nmi
28dm 0.00UK nmi
29dm 0.00UK nmi
30dm 0.00UK nmi
31dm 0.00UK nmi
32dm 0.00UK nmi
33dm 0.00UK nmi
34dm 0.00UK nmi
35dm 0.00UK nmi
36dm 0.00UK nmi
37dm 0.00UK nmi
38dm 0.00UK nmi
39dm 0.00UK nmi
Đecimet Hải lý Anh
40dm 0.00UK nmi
41dm 0.00UK nmi
42dm 0.00UK nmi
43dm 0.00UK nmi
44dm 0.00UK nmi
45dm 0.00UK nmi
46dm 0.00UK nmi
47dm 0.00UK nmi
48dm 0.00UK nmi
49dm 0.00UK nmi
50dm 0.00UK nmi
51dm 0.00UK nmi
52dm 0.00UK nmi
53dm 0.00UK nmi
54dm 0.00UK nmi
55dm 0.00UK nmi
56dm 0.00UK nmi
57dm 0.00UK nmi
58dm 0.00UK nmi
59dm 0.00UK nmi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian