Chuyển đổi Mach sang Feet trên giây

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet trên giây sang Mach (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mach sang Feet trên giây

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Mach

Mác là một đơn vị đo tốc độ dựa trên tốc độ âm thanh. Bởi âm thanh truyền đi ở tốc độ khác nhau trong những điều kiện khác nhau, nên tính toán ở đây được thực hiện trong điều kiện 20°C trong không khí khô ở mực nước biển. Mác thường được sử dụng trong ngành hàng không và khám phá không gian.

 

chuyển đổi Mach sang Feet trên giây

 

Bảng Mach sang Feet trên giây

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Mach Feet trên giây
0Mach 0.00ft/s
1Mach 1116.44ft/s
2Mach 2232.87ft/s
3Mach 3349.31ft/s
4Mach 4465.75ft/s
5Mach 5582.19ft/s
6Mach 6698.62ft/s
7Mach 7815.06ft/s
8Mach 8931.50ft/s
9Mach 10047.93ft/s
10Mach 11164.37ft/s
11Mach 12280.81ft/s
12Mach 13397.24ft/s
13Mach 14513.68ft/s
14Mach 15630.12ft/s
15Mach 16746.56ft/s
16Mach 17862.99ft/s
17Mach 18979.43ft/s
18Mach 20095.87ft/s
19Mach 21212.30ft/s
Mach Feet trên giây
20Mach 22328.74ft/s
21Mach 23445.18ft/s
22Mach 24561.61ft/s
23Mach 25678.05ft/s
24Mach 26794.49ft/s
25Mach 27910.93ft/s
26Mach 29027.36ft/s
27Mach 30143.80ft/s
28Mach 31260.24ft/s
29Mach 32376.67ft/s
30Mach 33493.11ft/s
31Mach 34609.55ft/s
32Mach 35725.98ft/s
33Mach 36842.42ft/s
34Mach 37958.86ft/s
35Mach 39075.30ft/s
36Mach 40191.73ft/s
37Mach 41308.17ft/s
38Mach 42424.61ft/s
39Mach 43541.04ft/s
Mach Feet trên giây
40Mach 44657.48ft/s
41Mach 45773.92ft/s
42Mach 46890.35ft/s
43Mach 48006.79ft/s
44Mach 49123.23ft/s
45Mach 50239.67ft/s
46Mach 51356.10ft/s
47Mach 52472.54ft/s
48Mach 53588.98ft/s
49Mach 54705.41ft/s
50Mach 55821.85ft/s
51Mach 56938.29ft/s
52Mach 58054.72ft/s
53Mach 59171.16ft/s
54Mach 60287.60ft/s
55Mach 61404.04ft/s
56Mach 62520.47ft/s
57Mach 63636.91ft/s
58Mach 64753.35ft/s
59Mach 65869.78ft/s
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian