Chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Inch trên giờ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Inch trên giờ sang Kilômet trên giờ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Inch trên giờ

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Kilômet trên giờ

Đây là một đơn vị đo tốc độ thường được sử dụng trong ở những nước sử dụng hệ mét trong vận chuyển. Giới hạn tốc độ đi được tính bằng kilômet trên giờ, viết tắt là kph hoặc km/h.

 

chuyển đổi Kilômet trên giờ sang Inch trên giờ

 

Bảng Kilômet trên giờ sang Inch trên giờ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Kilômet trên giờ Inch trên giờ
0kph 0.00in/h
1kph 39370.08in/h
2kph 78740.16in/h
3kph 118110.24in/h
4kph 157480.32in/h
5kph 196850.40in/h
6kph 236220.47in/h
7kph 275590.55in/h
8kph 314960.63in/h
9kph 354330.71in/h
10kph 393700.79in/h
11kph 433070.87in/h
12kph 472440.95in/h
13kph 511811.03in/h
14kph 551181.11in/h
15kph 590551.19in/h
16kph 629921.26in/h
17kph 669291.34in/h
18kph 708661.42in/h
19kph 748031.50in/h
Kilômet trên giờ Inch trên giờ
20kph 787401.58in/h
21kph 826771.66in/h
22kph 866141.74in/h
23kph 905511.82in/h
24kph 944881.90in/h
25kph 984251.98in/h
26kph 1023622.05in/h
27kph 1062992.13in/h
28kph 1102362.21in/h
29kph 1141732.29in/h
30kph 1181102.37in/h
31kph 1220472.45in/h
32kph 1259842.53in/h
33kph 1299212.61in/h
34kph 1338582.69in/h
35kph 1377952.77in/h
36kph 1417322.84in/h
37kph 1456692.92in/h
38kph 1496063.00in/h
39kph 1535433.08in/h
Kilômet trên giờ Inch trên giờ
40kph 1574803.16in/h
41kph 1614173.24in/h
42kph 1653543.32in/h
43kph 1692913.40in/h
44kph 1732283.48in/h
45kph 1771653.56in/h
46kph 1811023.63in/h
47kph 1850393.71in/h
48kph 1889763.79in/h
49kph 1929133.87in/h
50kph 1968503.95in/h
51kph 2007874.03in/h
52kph 2047244.11in/h
53kph 2086614.19in/h
54kph 2125984.27in/h
55kph 2165354.35in/h
56kph 2204724.42in/h
57kph 2244094.50in/h
58kph 2283464.58in/h
59kph 2322834.66in/h
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian