Chuyển đổi Gút sang Inch trên giờ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Inch trên giờ sang Gút (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gút sang Inch trên giờ

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gút

Gút là một đơn vị đo tốc độ, tức là số hải lý đi được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Trước kia có nhiều hải lý khác nhau được sử dụng và, do đó, có nhiều biến thể gút khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta đưa cách tính gút của chúng ta dựa vào hải lý quốc tế - đơn vị được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay.

 

chuyển đổi Gút sang Inch trên giờ

 

Bảng Gút sang Inch trên giờ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gút Inch trên giờ
0knots 0.00in/h
1knots 72913.39in/h
2knots 145826.77in/h
3knots 218740.16in/h
4knots 291653.55in/h
5knots 364566.93in/h
6knots 437480.32in/h
7knots 510393.71in/h
8knots 583307.09in/h
9knots 656220.48in/h
10knots 729133.87in/h
11knots 802047.25in/h
12knots 874960.64in/h
13knots 947874.03in/h
14knots 1020787.41in/h
15knots 1093700.80in/h
16knots 1166614.19in/h
17knots 1239527.58in/h
18knots 1312440.96in/h
19knots 1385354.35in/h
Gút Inch trên giờ
20knots 1458267.74in/h
21knots 1531181.12in/h
22knots 1604094.51in/h
23knots 1677007.90in/h
24knots 1749921.28in/h
25knots 1822834.67in/h
26knots 1895748.06in/h
27knots 1968661.44in/h
28knots 2041574.83in/h
29knots 2114488.22in/h
30knots 2187401.60in/h
31knots 2260314.99in/h
32knots 2333228.38in/h
33knots 2406141.76in/h
34knots 2479055.15in/h
35knots 2551968.54in/h
36knots 2624881.92in/h
37knots 2697795.31in/h
38knots 2770708.70in/h
39knots 2843622.08in/h
Gút Inch trên giờ
40knots 2916535.47in/h
41knots 2989448.86in/h
42knots 3062362.24in/h
43knots 3135275.63in/h
44knots 3208189.02in/h
45knots 3281102.40in/h
46knots 3354015.79in/h
47knots 3426929.18in/h
48knots 3499842.57in/h
49knots 3572755.95in/h
50knots 3645669.34in/h
51knots 3718582.73in/h
52knots 3791496.11in/h
53knots 3864409.50in/h
54knots 3937322.89in/h
55knots 4010236.27in/h
56knots 4083149.66in/h
57knots 4156063.05in/h
58knots 4228976.43in/h
59knots 4301889.82in/h
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian