Chuyển đổi Feet trên phút sang Inch trên giờ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Inch trên giờ sang Feet trên phút (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet trên phút sang Inch trên giờ

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Feet trên phút sang Inch trên giờ

 

Bảng Feet trên phút sang Inch trên giờ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet trên phút Inch trên giờ
0ft/min 0.00in/h
1ft/min 720.00in/h
2ft/min 1440.00in/h
3ft/min 2160.00in/h
4ft/min 2880.00in/h
5ft/min 3600.00in/h
6ft/min 4320.00in/h
7ft/min 5040.00in/h
8ft/min 5760.00in/h
9ft/min 6480.00in/h
10ft/min 7200.00in/h
11ft/min 7920.00in/h
12ft/min 8640.00in/h
13ft/min 9360.00in/h
14ft/min 10080.00in/h
15ft/min 10800.00in/h
16ft/min 11520.00in/h
17ft/min 12240.00in/h
18ft/min 12960.00in/h
19ft/min 13680.00in/h
Feet trên phút Inch trên giờ
20ft/min 14400.00in/h
21ft/min 15120.00in/h
22ft/min 15840.00in/h
23ft/min 16560.00in/h
24ft/min 17280.00in/h
25ft/min 18000.00in/h
26ft/min 18720.00in/h
27ft/min 19440.00in/h
28ft/min 20160.00in/h
29ft/min 20880.00in/h
30ft/min 21600.00in/h
31ft/min 22320.00in/h
32ft/min 23040.00in/h
33ft/min 23760.00in/h
34ft/min 24480.00in/h
35ft/min 25200.00in/h
36ft/min 25920.00in/h
37ft/min 26640.00in/h
38ft/min 27360.00in/h
39ft/min 28080.00in/h
Feet trên phút Inch trên giờ
40ft/min 28800.00in/h
41ft/min 29520.00in/h
42ft/min 30240.00in/h
43ft/min 30960.00in/h
44ft/min 31680.00in/h
45ft/min 32400.00in/h
46ft/min 33120.00in/h
47ft/min 33840.00in/h
48ft/min 34560.00in/h
49ft/min 35280.00in/h
50ft/min 36000.00in/h
51ft/min 36720.00in/h
52ft/min 37440.00in/h
53ft/min 38160.00in/h
54ft/min 38880.00in/h
55ft/min 39600.00in/h
56ft/min 40320.00in/h
57ft/min 41040.00in/h
58ft/min 41760.00in/h
59ft/min 42480.00in/h
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian