Chuyển đổi Dặm trên phút sang Mét trên giây

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Mét trên giây sang Dặm trên phút (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Dặm trên phút sang Mét trên giây

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Dặm trên phút sang Mét trên giây

Mét trên giây

Đơn vị đo tốc độ và vận tốc theo hệ SI. Đây là số mét đi được trong một giây đồng hồ. Đơn vị vận tốc đi kèm là mét trên bình phương giây (m/s²).

 

Bảng Dặm trên phút sang Mét trên giây

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Dặm trên phút Mét trên giây
0miles/min 0.00m/s
1miles/min 26.82m/s
2miles/min 53.64m/s
3miles/min 80.47m/s
4miles/min 107.29m/s
5miles/min 134.11m/s
6miles/min 160.93m/s
7miles/min 187.76m/s
8miles/min 214.58m/s
9miles/min 241.40m/s
10miles/min 268.22m/s
11miles/min 295.05m/s
12miles/min 321.87m/s
13miles/min 348.69m/s
14miles/min 375.51m/s
15miles/min 402.34m/s
16miles/min 429.16m/s
17miles/min 455.98m/s
18miles/min 482.80m/s
19miles/min 509.63m/s
Dặm trên phút Mét trên giây
20miles/min 536.45m/s
21miles/min 563.27m/s
22miles/min 590.09m/s
23miles/min 616.92m/s
24miles/min 643.74m/s
25miles/min 670.56m/s
26miles/min 697.38m/s
27miles/min 724.20m/s
28miles/min 751.03m/s
29miles/min 777.85m/s
30miles/min 804.67m/s
31miles/min 831.49m/s
32miles/min 858.32m/s
33miles/min 885.14m/s
34miles/min 911.96m/s
35miles/min 938.78m/s
36miles/min 965.61m/s
37miles/min 992.43m/s
38miles/min 1019.25m/s
39miles/min 1046.07m/s
Dặm trên phút Mét trên giây
40miles/min 1072.90m/s
41miles/min 1099.72m/s
42miles/min 1126.54m/s
43miles/min 1153.36m/s
44miles/min 1180.19m/s
45miles/min 1207.01m/s
46miles/min 1233.83m/s
47miles/min 1260.65m/s
48miles/min 1287.48m/s
49miles/min 1314.30m/s
50miles/min 1341.12m/s
51miles/min 1367.94m/s
52miles/min 1394.76m/s
53miles/min 1421.59m/s
54miles/min 1448.41m/s
55miles/min 1475.23m/s
56miles/min 1502.05m/s
57miles/min 1528.88m/s
58miles/min 1555.70m/s
59miles/min 1582.52m/s
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian