Chuyển đổi Dặm trên giờ sang Milimet trên giây
Milimet trên giây sang Dặm trên giờ (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đây là một đơn vị đo tốc độ thường được sử dụng ở những nước không áp dụng hệ mét trong vận chuyển như Mỹ. Anh cũng sử dụng đơn vị này cho đường bộ mặc dù hệ mét được chính thức thông qua. Giới hạn tốc độ đi được tính theo dặm trên giờ, viết tắt là mph hoặc mi/h.
chuyển đổi Dặm trên giờ sang Milimet trên giây
Bảng Dặm trên giờ sang Milimet trên giây
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
Dặm trên giờ
Milimet trên giây
0 mph
0.00 mm/s
1 mph
447.04 mm/s
2 mph
894.08 mm/s
3 mph
1341.12 mm/s
4 mph
1788.16 mm/s
5 mph
2235.20 mm/s
6 mph
2682.24 mm/s
7 mph
3129.28 mm/s
8 mph
3576.32 mm/s
9 mph
4023.36 mm/s
10 mph
4470.40 mm/s
11 mph
4917.44 mm/s
12 mph
5364.48 mm/s
13 mph
5811.52 mm/s
14 mph
6258.56 mm/s
15 mph
6705.60 mm/s
16 mph
7152.64 mm/s
17 mph
7599.68 mm/s
18 mph
8046.72 mm/s
19 mph
8493.76 mm/s
Dặm trên giờ
Milimet trên giây
20 mph
8940.80 mm/s
21 mph
9387.84 mm/s
22 mph
9834.88 mm/s
23 mph
10281.92 mm/s
24 mph
10728.96 mm/s
25 mph
11176.00 mm/s
26 mph
11623.04 mm/s
27 mph
12070.08 mm/s
28 mph
12517.12 mm/s
29 mph
12964.16 mm/s
30 mph
13411.20 mm/s
31 mph
13858.24 mm/s
32 mph
14305.28 mm/s
33 mph
14752.32 mm/s
34 mph
15199.36 mm/s
35 mph
15646.40 mm/s
36 mph
16093.44 mm/s
37 mph
16540.48 mm/s
38 mph
16987.52 mm/s
39 mph
17434.56 mm/s
Dặm trên giờ
Milimet trên giây
40 mph
17881.60 mm/s
41 mph
18328.64 mm/s
42 mph
18775.68 mm/s
43 mph
19222.72 mm/s
44 mph
19669.76 mm/s
45 mph
20116.80 mm/s
46 mph
20563.84 mm/s
47 mph
21010.88 mm/s
48 mph
21457.92 mm/s
49 mph
21904.96 mm/s
50 mph
22352.00 mm/s
51 mph
22799.04 mm/s
52 mph
23246.08 mm/s
53 mph
23693.12 mm/s
54 mph
24140.16 mm/s
55 mph
24587.20 mm/s
56 mph
25034.24 mm/s
57 mph
25481.28 mm/s
58 mph
25928.32 mm/s
59 mph
26375.36 mm/s