Chuyển đổi Độ Réaumur sang Độ K

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Độ K sang Độ Réaumur (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Độ Réaumur sang Độ K

K =
ºRé
+ 273.15
 
_______
 
 
0.80000
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Độ Réaumur

Thang Réaumur còn được gọi là "thang chia octogesima", là một thang đo nhiệt độ trong đó điểm đóng băng và đun sôi của nước được thiết lập tương ứng là 0 độ và 80 độ. Thang được đặt tên theo René Antoine de Ferchault Réaumur, người đầu tiên đề xuất một dụng cụ tương tự vào năm 1730.

 

chuyển đổi Độ Réaumur sang Độ K

K =
ºRé
+ 273.15
 
_______
 
 
0.80000

Độ K

Dựa trên những định nghĩa của thang độ C và bằng chứng thực nghiệm cho thấy độ không tuyệt đối là -273,15ºC

 

Bảng Độ Réaumur sang Độ K

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Độ Réaumur Độ K
0ºRé 273.15
1ºRé 274.40
2ºRé 275.65
3ºRé 276.90
4ºRé 278.15
5ºRé 279.40
6ºRé 280.65
7ºRé 281.90
8ºRé 283.15
9ºRé 284.40
10ºRé 285.65
11ºRé 286.90
12ºRé 288.15
13ºRé 289.40
14ºRé 290.65
15ºRé 291.90
16ºRé 293.15
17ºRé 294.40
18ºRé 295.65
19ºRé 296.90
Độ Réaumur Độ K
20ºRé 298.15
21ºRé 299.40
22ºRé 300.65
23ºRé 301.90
24ºRé 303.15
25ºRé 304.40
26ºRé 305.65
27ºRé 306.90
28ºRé 308.15
29ºRé 309.40
30ºRé 310.65
31ºRé 311.90
32ºRé 313.15
33ºRé 314.40
34ºRé 315.65
35ºRé 316.90
36ºRé 318.15
37ºRé 319.40
38ºRé 320.65
39ºRé 321.90
Độ Réaumur Độ K
40ºRé 323.15
41ºRé 324.40
42ºRé 325.65
43ºRé 326.90
44ºRé 328.15
45ºRé 329.40
46ºRé 330.65
47ºRé 331.90
48ºRé 333.15
49ºRé 334.40
50ºRé 335.65
51ºRé 336.90
52ºRé 338.15
53ºRé 339.40
54ºRé 340.65
55ºRé 341.90
56ºRé 343.15
57ºRé 344.40
58ºRé 345.65
59ºRé 346.90
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian