Chuyển đổi Inch vuông sang Feet vuông

/
Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet vuông sang Inch vuông (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Inch vuông sang Feet vuông

ft² =
in² * 0.0069444
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet vuông

Inch vuông

Một đơn vị diện tích bằng một inch nhân với một inch vuông.

 

chuyển đổi Inch vuông sang Feet vuông

ft² =
in² * 0.0069444
 
 
 

Feet vuông

Foot vuông là đơn vị diện tích được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.

Đơn vị đo vuông là đạo hàm phép đo tuyến tính trong không gian hai chiều, vì vậy foot vuông được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có các cạnh dài 1 ft.

 

Bảng Inch vuông sang Feet vuông

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Inch vuông Feet vuông
0in² 0.00ft²
1in² 0.01ft²
2in² 0.01ft²
3in² 0.02ft²
4in² 0.03ft²
5in² 0.03ft²
6in² 0.04ft²
7in² 0.05ft²
8in² 0.06ft²
9in² 0.06ft²
10in² 0.07ft²
11in² 0.08ft²
12in² 0.08ft²
13in² 0.09ft²
14in² 0.10ft²
15in² 0.10ft²
16in² 0.11ft²
17in² 0.12ft²
18in² 0.12ft²
19in² 0.13ft²
Inch vuông Feet vuông
20in² 0.14ft²
21in² 0.15ft²
22in² 0.15ft²
23in² 0.16ft²
24in² 0.17ft²
25in² 0.17ft²
26in² 0.18ft²
27in² 0.19ft²
28in² 0.19ft²
29in² 0.20ft²
30in² 0.21ft²
31in² 0.22ft²
32in² 0.22ft²
33in² 0.23ft²
34in² 0.24ft²
35in² 0.24ft²
36in² 0.25ft²
37in² 0.26ft²
38in² 0.26ft²
39in² 0.27ft²
Inch vuông Feet vuông
40in² 0.28ft²
41in² 0.28ft²
42in² 0.29ft²
43in² 0.30ft²
44in² 0.31ft²
45in² 0.31ft²
46in² 0.32ft²
47in² 0.33ft²
48in² 0.33ft²
49in² 0.34ft²
50in² 0.35ft²
51in² 0.35ft²
52in² 0.36ft²
53in² 0.37ft²
54in² 0.38ft²
55in² 0.38ft²
56in² 0.39ft²
57in² 0.40ft²
58in² 0.40ft²
59in² 0.41ft²
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Diện tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Thể tích Tốc độ Thời gian