Chuyển đổi Parsec sang Năm ánh sáng (ly)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Năm ánh sáng (ly) sang Parsec (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Parsec sang Năm ánh sáng (ly)

ly =
pc * 3.2616
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Parsec

Parsec

Những nhà thiên văn sử dụng lượng giác để tính toán khoảng cách tới những ngôi sao từ lâu trước khi thuật ngữ parsec được đặt, nhưng đơn vị mới lại dễ khái quát những khoảng cách không đo được.

Một parsec là khoảng cách từ mặt trời đến một đối tượng thiên văn có góc thị sai là một giây cung (1/3600 độ). Góc thị sai được tìm ra bằng cách đo sự chuyển động thị sai (hay chuyển động biểu kiến của một ngôi sao liên quan đến các ngôi sao ổn định, có khoảng cách xa hơn) khi ngôi sao được quan sát từ phía đối diện của Mặt trời (sáu tháng trên Trái Đất). Góc thị sai thu được bằng cách chia đôi hiệu số góc trong những phép đo.

Khi đã thiết lập góc thị sai, bạn có thể tính toán khoảng cách tới một ngôi sao bằng cách sử dụng lượng giác, bởi chúng ta biết rằ

 

chuyển đổi Parsec sang Năm ánh sáng (ly)

ly =
pc * 3.2616
 
 
 

Năm ánh sáng (ly)

Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.

 

Bảng Parsec sang Năm ánh sáng (ly)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Parsec Năm ánh sáng (ly)
0pc 0.00ly
1pc 3.26ly
2pc 6.52ly
3pc 9.78ly
4pc 13.05ly
5pc 16.31ly
6pc 19.57ly
7pc 22.83ly
8pc 26.09ly
9pc 29.35ly
10pc 32.62ly
11pc 35.88ly
12pc 39.14ly
13pc 42.40ly
14pc 45.66ly
15pc 48.92ly
16pc 52.19ly
17pc 55.45ly
18pc 58.71ly
19pc 61.97ly
Parsec Năm ánh sáng (ly)
20pc 65.23ly
21pc 68.49ly
22pc 71.75ly
23pc 75.02ly
24pc 78.28ly
25pc 81.54ly
26pc 84.80ly
27pc 88.06ly
28pc 91.32ly
29pc 94.59ly
30pc 97.85ly
31pc 101.11ly
32pc 104.37ly
33pc 107.63ly
34pc 110.89ly
35pc 114.15ly
36pc 117.42ly
37pc 120.68ly
38pc 123.94ly
39pc 127.20ly
Parsec Năm ánh sáng (ly)
40pc 130.46ly
41pc 133.72ly
42pc 136.99ly
43pc 140.25ly
44pc 143.51ly
45pc 146.77ly
46pc 150.03ly
47pc 153.29ly
48pc 156.56ly
49pc 159.82ly
50pc 163.08ly
51pc 166.34ly
52pc 169.60ly
53pc 172.86ly
54pc 176.12ly
55pc 179.39ly
56pc 182.65ly
57pc 185.91ly
58pc 189.17ly
59pc 192.43ly
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian