Chuyển đổi Mét sang Hải lý Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Hải lý Anh sang Mét (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mét sang Hải lý Anh

UK nmi =
m * 0.00053961
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Mét

Mét

1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

 

chuyển đổi Mét sang Hải lý Anh

UK nmi =
m * 0.00053961
 
 
 

Hải lý Anh

Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.

 

Bảng Mét sang Hải lý Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
-20.000m-0.010792UK nmi
-19.000m-0.010253UK nmi
-18.000m-0.0097130UK nmi
-17.000m-0.0091734UK nmi
-16.000m-0.0086338UK nmi
-15.000m-0.0080942UK nmi
-14.000m-0.0075546UK nmi
-13.000m-0.0070150UK nmi
-12.000m-0.0064753UK nmi
-11.000m-0.0059357UK nmi
-10.000m-0.0053961UK nmi
-9.0000m-0.0048565UK nmi
-8.0000m-0.0043169UK nmi
-7.0000m-0.0037773UK nmi
-6.0000m-0.0032377UK nmi
-5.0000m-0.0026981UK nmi
-4.0000m-0.0021584UK nmi
-3.0000m-0.0016188UK nmi
-2.0000m-0.0010792UK nmi
-1.0000m-0.00053961UK nmi
Mét Hải lý Anh
0.0000m 0.0000UK nmi
1.0000m 0.00053961UK nmi
2.0000m 0.0010792UK nmi
3.0000m 0.0016188UK nmi
4.0000m 0.0021584UK nmi
5.0000m 0.0026981UK nmi
6.0000m 0.0032377UK nmi
7.0000m 0.0037773UK nmi
8.0000m 0.0043169UK nmi
9.0000m 0.0048565UK nmi
10.000m 0.0053961UK nmi
11.000m 0.0059357UK nmi
12.000m 0.0064753UK nmi
13.000m 0.0070150UK nmi
14.000m 0.0075546UK nmi
15.000m 0.0080942UK nmi
16.000m 0.0086338UK nmi
17.000m 0.0091734UK nmi
18.000m 0.0097130UK nmi
19.000m 0.010253UK nmi
Mét Hải lý Anh
20.000m 0.010792UK nmi
21.000m 0.011332UK nmi
22.000m 0.011871UK nmi
23.000m 0.012411UK nmi
24.000m 0.012951UK nmi
25.000m 0.013490UK nmi
26.000m 0.014030UK nmi
27.000m 0.014570UK nmi
28.000m 0.015109UK nmi
29.000m 0.015649UK nmi
30.000m 0.016188UK nmi
31.000m 0.016728UK nmi
32.000m 0.017268UK nmi
33.000m 0.017807UK nmi
34.000m 0.018347UK nmi
35.000m 0.018886UK nmi
36.000m 0.019426UK nmi
37.000m 0.019966UK nmi
38.000m 0.020505UK nmi
39.000m 0.021045UK nmi
Mét Hải lý Anh
40.000m 0.021584UK nmi
41.000m 0.022124UK nmi
42.000m 0.022664UK nmi
43.000m 0.023203UK nmi
44.000m 0.023743UK nmi
45.000m 0.024283UK nmi
46.000m 0.024822UK nmi
47.000m 0.025362UK nmi
48.000m 0.025901UK nmi
49.000m 0.026441UK nmi
50.000m 0.026981UK nmi
51.000m 0.027520UK nmi
52.000m 0.028060UK nmi
53.000m 0.028599UK nmi
54.000m 0.029139UK nmi
55.000m 0.029679UK nmi
56.000m 0.030218UK nmi
57.000m 0.030758UK nmi
58.000m 0.031297UK nmi
59.000m 0.031837UK nmi
60.000m0.032377UK nmi
61.000m0.032916UK nmi
62.000m0.033456UK nmi
63.000m0.033996UK nmi
64.000m0.034535UK nmi
65.000m0.035075UK nmi
66.000m0.035614UK nmi
67.000m0.036154UK nmi
68.000m0.036694UK nmi
69.000m0.037233UK nmi
70.000m0.037773UK nmi
71.000m0.038312UK nmi
72.000m0.038852UK nmi
73.000m0.039392UK nmi
74.000m0.039931UK nmi
75.000m0.040471UK nmi
76.000m0.041010UK nmi
77.000m0.041550UK nmi
78.000m0.042090UK nmi
79.000m0.042629UK nmi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian