Chuyển đổi Inch sang Micrômet

/
Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Micrômet sang Inch (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Inch sang Micrômet

µ =
in
 
___________
 
 
0.000039370
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Inch

Inch

Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).

 

chuyển đổi Inch sang Micrômet

µ =
in
 
___________
 
 
0.000039370

Micrômet

1/1000000 mét. Cũng được gọi là Micrômet

 

Bảng Inch sang Micrômet

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Inch Micrômet
0in 0.00µ
1in 25400.00µ
2in 50800.00µ
3in 76200.00µ
4in 101600.00µ
5in 127000.00µ
6in 152400.00µ
7in 177800.00µ
8in 203200.00µ
9in 228600.00µ
10in 254000.00µ
11in 279400.00µ
12in 304800.00µ
13in 330200.00µ
14in 355600.00µ
15in 381000.00µ
16in 406400.00µ
17in 431800.00µ
18in 457200.00µ
19in 482600.00µ
Inch Micrômet
20in 508000.00µ
21in 533400.00µ
22in 558800.00µ
23in 584200.00µ
24in 609600.00µ
25in 635000.00µ
26in 660400.00µ
27in 685800.00µ
28in 711200.00µ
29in 736600.00µ
30in 761999.99µ
31in 787399.99µ
32in 812799.99µ
33in 838199.99µ
34in 863599.99µ
35in 888999.99µ
36in 914399.99µ
37in 939799.99µ
38in 965199.99µ
39in 990599.99µ
Inch Micrômet
40in 1015999.99µ
41in 1041399.99µ
42in 1066799.99µ
43in 1092199.99µ
44in 1117599.99µ
45in 1142999.99µ
46in 1168399.99µ
47in 1193799.99µ
48in 1219199.99µ
49in 1244599.99µ
50in 1269999.99µ
51in 1295399.99µ
52in 1320799.99µ
53in 1346199.99µ
54in 1371599.99µ
55in 1396999.99µ
56in 1422399.99µ
57in 1447799.99µ
58in 1473199.99µ
59in 1498599.99µ
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian