Chuyển đổi Hải lý Anh sang Milimet
Milimet sang Hải lý Anh (Hoán đổi đơn vị)
Định dạng
Số thập phân Phân số
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.
chuyển đổi Hải lý Anh sang Milimet
mm =
UK nmi
_____________
0.00000053961
Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).
Bảng Hải lý Anh sang Milimet
Bắt đầu
Tăng dần
Số gia: 1000
Số gia: 100
Số gia: 20
Số gia: 10
Số gia: 5
Số gia: 2
Số gia: 1
Số gia: 0.1
Số gia: 0.01
Số gia: 0.001
Phân số: 1/64
Phân số: 1/32
Phân số: 1/16
Phân số: 1/8
Phân số: 1/4
Phân số: 1/2
Độ chính xác
Chọn cách giải
1 số có nghĩa
2 các số có nghĩa
3 các số có nghĩa
4 các số có nghĩa
5 các số có nghĩa
6 các số có nghĩa
7 các số có nghĩa
8 các số có nghĩa
Định
Số thập phân Phân số
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn
Giá trị lớn hơn >
Hải lý Anh
Milimet
0 UK nmi
0.00 mm
1 UK nmi
1853184.02 mm
2 UK nmi
3706368.03 mm
3 UK nmi
5559552.05 mm
4 UK nmi
7412736.07 mm
5 UK nmi
9265920.08 mm
6 UK nmi
11119104.10 mm
7 UK nmi
12972288.12 mm
8 UK nmi
14825472.13 mm
9 UK nmi
16678656.15 mm
10 UK nmi
18531840.17 mm
11 UK nmi
20385024.18 mm
12 UK nmi
22238208.20 mm
13 UK nmi
24091392.22 mm
14 UK nmi
25944576.23 mm
15 UK nmi
27797760.25 mm
16 UK nmi
29650944.27 mm
17 UK nmi
31504128.28 mm
18 UK nmi
33357312.30 mm
19 UK nmi
35210496.32 mm
Hải lý Anh
Milimet
20 UK nmi
37063680.33 mm
21 UK nmi
38916864.35 mm
22 UK nmi
40770048.37 mm
23 UK nmi
42623232.38 mm
24 UK nmi
44476416.40 mm
25 UK nmi
46329600.42 mm
26 UK nmi
48182784.43 mm
27 UK nmi
50035968.45 mm
28 UK nmi
51889152.47 mm
29 UK nmi
53742336.48 mm
30 UK nmi
55595520.50 mm
31 UK nmi
57448704.52 mm
32 UK nmi
59301888.53 mm
33 UK nmi
61155072.55 mm
34 UK nmi
63008256.56 mm
35 UK nmi
64861440.58 mm
36 UK nmi
66714624.60 mm
37 UK nmi
68567808.61 mm
38 UK nmi
70420992.63 mm
39 UK nmi
72274176.65 mm
Hải lý Anh
Milimet
40 UK nmi
74127360.66 mm
41 UK nmi
75980544.68 mm
42 UK nmi
77833728.70 mm
43 UK nmi
79686912.71 mm
44 UK nmi
81540096.73 mm
45 UK nmi
83393280.75 mm
46 UK nmi
85246464.76 mm
47 UK nmi
87099648.78 mm
48 UK nmi
88952832.80 mm
49 UK nmi
90806016.81 mm
50 UK nmi
92659200.83 mm
51 UK nmi
94512384.85 mm
52 UK nmi
96365568.86 mm
53 UK nmi
98218752.88 mm
54 UK nmi
100071936.90 mm
55 UK nmi
101925120.91 mm
56 UK nmi
103778304.93 mm
57 UK nmi
105631488.95 mm
58 UK nmi
107484672.96 mm
59 UK nmi
109337856.98 mm