Chuyển đổi Fulông sang Parsec

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Parsec sang Fulông (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Fulông sang Parsec

pc =
fur * 0.0000000000000065194
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Parsec

Fulông

Một đơn vị đo chiều dài bằng 220 thước vẫn được sử dụng rộng rãi trong đua ngựa

 

chuyển đổi Fulông sang Parsec

pc =
fur * 0.0000000000000065194
 
 
 

Parsec

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

 

Bảng Fulông sang Parsec

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Fulông Parsec
0fur 0.00pc
1fur 0.00pc
2fur 0.00pc
3fur 0.00pc
4fur 0.00pc
5fur 0.00pc
6fur 0.00pc
7fur 0.00pc
8fur 0.00pc
9fur 0.00pc
10fur 0.00pc
11fur 0.00pc
12fur 0.00pc
13fur 0.00pc
14fur 0.00pc
15fur 0.00pc
16fur 0.00pc
17fur 0.00pc
18fur 0.00pc
19fur 0.00pc
Fulông Parsec
20fur 0.00pc
21fur 0.00pc
22fur 0.00pc
23fur 0.00pc
24fur 0.00pc
25fur 0.00pc
26fur 0.00pc
27fur 0.00pc
28fur 0.00pc
29fur 0.00pc
30fur 0.00pc
31fur 0.00pc
32fur 0.00pc
33fur 0.00pc
34fur 0.00pc
35fur 0.00pc
36fur 0.00pc
37fur 0.00pc
38fur 0.00pc
39fur 0.00pc
Fulông Parsec
40fur 0.00pc
41fur 0.00pc
42fur 0.00pc
43fur 0.00pc
44fur 0.00pc
45fur 0.00pc
46fur 0.00pc
47fur 0.00pc
48fur 0.00pc
49fur 0.00pc
50fur 0.00pc
51fur 0.00pc
52fur 0.00pc
53fur 0.00pc
54fur 0.00pc
55fur 0.00pc
56fur 0.00pc
57fur 0.00pc
58fur 0.00pc
59fur 0.00pc
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian