Fulông
Một đơn vị đo chiều dài bằng 220 thước vẫn được sử dụng rộng rãi trong đua ngựa
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo chiều dài bằng 220 thước vẫn được sử dụng rộng rãi trong đua ngựa
Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.
Fulông | Hải lý Anh |
---|---|
0fur | 0.00UK nmi |
1fur | 0.11UK nmi |
2fur | 0.22UK nmi |
3fur | 0.33UK nmi |
4fur | 0.43UK nmi |
5fur | 0.54UK nmi |
6fur | 0.65UK nmi |
7fur | 0.76UK nmi |
8fur | 0.87UK nmi |
9fur | 0.98UK nmi |
10fur | 1.09UK nmi |
11fur | 1.19UK nmi |
12fur | 1.30UK nmi |
13fur | 1.41UK nmi |
14fur | 1.52UK nmi |
15fur | 1.63UK nmi |
16fur | 1.74UK nmi |
17fur | 1.85UK nmi |
18fur | 1.95UK nmi |
19fur | 2.06UK nmi |
Fulông | Hải lý Anh |
---|---|
20fur | 2.17UK nmi |
21fur | 2.28UK nmi |
22fur | 2.39UK nmi |
23fur | 2.50UK nmi |
24fur | 2.61UK nmi |
25fur | 2.71UK nmi |
26fur | 2.82UK nmi |
27fur | 2.93UK nmi |
28fur | 3.04UK nmi |
29fur | 3.15UK nmi |
30fur | 3.26UK nmi |
31fur | 3.37UK nmi |
32fur | 3.47UK nmi |
33fur | 3.58UK nmi |
34fur | 3.69UK nmi |
35fur | 3.80UK nmi |
36fur | 3.91UK nmi |
37fur | 4.02UK nmi |
38fur | 4.13UK nmi |
39fur | 4.23UK nmi |
Fulông | Hải lý Anh |
---|---|
40fur | 4.34UK nmi |
41fur | 4.45UK nmi |
42fur | 4.56UK nmi |
43fur | 4.67UK nmi |
44fur | 4.78UK nmi |
45fur | 4.88UK nmi |
46fur | 4.99UK nmi |
47fur | 5.10UK nmi |
48fur | 5.21UK nmi |
49fur | 5.32UK nmi |
50fur | 5.43UK nmi |
51fur | 5.54UK nmi |
52fur | 5.64UK nmi |
53fur | 5.75UK nmi |
54fur | 5.86UK nmi |
55fur | 5.97UK nmi |
56fur | 6.08UK nmi |
57fur | 6.19UK nmi |
58fur | 6.30UK nmi |
59fur | 6.40UK nmi |