Chuyển đổi Feet sang Hải lý Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Hải lý Anh sang Feet (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Feet sang Hải lý Anh

UK nmi =
ft * 0.00016447
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet

Feet

Năm 1959, thỏa thuận quốc tế về thước và pao (giữa Hoa Kỳ và các nước thuộc Khối thịnh vượng chung) đã xác định một thước chính xác là 0.9144 mét, rồi lần lượt xác định foot chính xác là 0,3048 mét (304,8 mm).

 

chuyển đổi Feet sang Hải lý Anh

UK nmi =
ft * 0.00016447
 
 
 

Hải lý Anh

Hải lý đo khoảng cách. 1 hải lý là khoảng cách góc của 1 phút của vòng cung trên bề mặt trái đất. Bởi những phép đo này khác nhau đôi chút (6108 'tại cực cf 6046' tại đường xích đạo), nên 6080 đã được thông qua (là giá trị gần đúng tại Eo biển Manche). Hải lý Quốc tế là 1852 mét, do vậy có chút khác biệt so với hải lý Anh.

 

Bảng Feet sang Hải lý Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Feet Hải lý Anh
0ft 0.00UK nmi
1ft 0.00UK nmi
2ft 0.00UK nmi
3ft 0.00UK nmi
4ft 0.00UK nmi
5ft 0.00UK nmi
6ft 0.00UK nmi
7ft 0.00UK nmi
8ft 0.00UK nmi
9ft 0.00UK nmi
10ft 0.00UK nmi
11ft 0.00UK nmi
12ft 0.00UK nmi
13ft 0.00UK nmi
14ft 0.00UK nmi
15ft 0.00UK nmi
16ft 0.00UK nmi
17ft 0.00UK nmi
18ft 0.00UK nmi
19ft 0.00UK nmi
Feet Hải lý Anh
20ft 0.00UK nmi
21ft 0.00UK nmi
22ft 0.00UK nmi
23ft 0.00UK nmi
24ft 0.00UK nmi
25ft 0.00UK nmi
26ft 0.00UK nmi
27ft 0.00UK nmi
28ft 0.00UK nmi
29ft 0.00UK nmi
30ft 0.00UK nmi
31ft 0.01UK nmi
32ft 0.01UK nmi
33ft 0.01UK nmi
34ft 0.01UK nmi
35ft 0.01UK nmi
36ft 0.01UK nmi
37ft 0.01UK nmi
38ft 0.01UK nmi
39ft 0.01UK nmi
Feet Hải lý Anh
40ft 0.01UK nmi
41ft 0.01UK nmi
42ft 0.01UK nmi
43ft 0.01UK nmi
44ft 0.01UK nmi
45ft 0.01UK nmi
46ft 0.01UK nmi
47ft 0.01UK nmi
48ft 0.01UK nmi
49ft 0.01UK nmi
50ft 0.01UK nmi
51ft 0.01UK nmi
52ft 0.01UK nmi
53ft 0.01UK nmi
54ft 0.01UK nmi
55ft 0.01UK nmi
56ft 0.01UK nmi
57ft 0.01UK nmi
58ft 0.01UK nmi
59ft 0.01UK nmi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian