Chuyển đổi Dặm biển Anh sang Parsec

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Parsec sang Dặm biển Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Dặm biển Anh sang Parsec

pc =
UK nl * 0.00000000000018017
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Parsec

 

chuyển đổi Dặm biển Anh sang Parsec

pc =
UK nl * 0.00000000000018017
 
 
 

Parsec

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

 

Bảng Dặm biển Anh sang Parsec

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Dặm biển Anh Parsec
0UK nl 0.00pc
1UK nl 0.00pc
2UK nl 0.00pc
3UK nl 0.00pc
4UK nl 0.00pc
5UK nl 0.00pc
6UK nl 0.00pc
7UK nl 0.00pc
8UK nl 0.00pc
9UK nl 0.00pc
10UK nl 0.00pc
11UK nl 0.00pc
12UK nl 0.00pc
13UK nl 0.00pc
14UK nl 0.00pc
15UK nl 0.00pc
16UK nl 0.00pc
17UK nl 0.00pc
18UK nl 0.00pc
19UK nl 0.00pc
Dặm biển Anh Parsec
20UK nl 0.00pc
21UK nl 0.00pc
22UK nl 0.00pc
23UK nl 0.00pc
24UK nl 0.00pc
25UK nl 0.00pc
26UK nl 0.00pc
27UK nl 0.00pc
28UK nl 0.00pc
29UK nl 0.00pc
30UK nl 0.00pc
31UK nl 0.00pc
32UK nl 0.00pc
33UK nl 0.00pc
34UK nl 0.00pc
35UK nl 0.00pc
36UK nl 0.00pc
37UK nl 0.00pc
38UK nl 0.00pc
39UK nl 0.00pc
Dặm biển Anh Parsec
40UK nl 0.00pc
41UK nl 0.00pc
42UK nl 0.00pc
43UK nl 0.00pc
44UK nl 0.00pc
45UK nl 0.00pc
46UK nl 0.00pc
47UK nl 0.00pc
48UK nl 0.00pc
49UK nl 0.00pc
50UK nl 0.00pc
51UK nl 0.00pc
52UK nl 0.00pc
53UK nl 0.00pc
54UK nl 0.00pc
55UK nl 0.00pc
56UK nl 0.00pc
57UK nl 0.00pc
58UK nl 0.00pc
59UK nl 0.00pc
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian