Máy tính chuyển đổi

1′ = 60″

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có ý nghĩa cần thiết từ các tùy chọn ở trên kết quả.

(Đổi đơn vị)

Minutes to Seconds formula

Giây = Phút * 60

Tính toán từ Phút đến Giây

Giây = Phút * 60

Giây = 1 * 60

Giây = 60

 

 

Bảng từ Phút đến Giây

Giá trị khởi đầu
Tăng
Độ chính xác
Phút
Giây
0′
0.00000″
1′
60.00000″
2′
120.00000″
3′
180.00000″
4′
240.00000″
5′
300.00000″
6′
360.00000″
7′
420.00000″
8′
480.00000″
9′
540.00000″
10′
600.00000″
11′
660.00000″
12′
720.00000″
13′
780.00000″
14′
840.00000″
15′
900.00000″
16′
960.00000″
17′
1,020.00000″
18′
1,080.00000″
19′
1,140.00000″
Phút
Giây
20′
1,200.00000″
21′
1,260.00000″
22′
1,320.00000″
23′
1,380.00000″
24′
1,440.00000″
25′
1,500.00000″
26′
1,560.00000″
27′
1,620.00000″
28′
1,680.00000″
29′
1,740.00000″
30′
1,800.00000″
31′
1,860.00000″
32′
1,920.00000″
33′
1,980.00000″
34′
2,040.00000″
35′
2,100.00000″
36′
2,160.00000″
37′
2,220.00000″
38′
2,280.00000″
39′
2,340.00000″
Phút
Giây
40′
2,400.00000″
41′
2,460.00000″
42′
2,520.00000″
43′
2,580.00000″
44′
2,640.00000″
45′
2,700.00000″
46′
2,760.00000″
47′
2,820.00000″
48′
2,880.00000″
49′
2,940.00000″
50′
3,000.00000″
51′
3,060.00000″
52′
3,120.00000″
53′
3,180.00000″
54′
3,240.00000″
55′
3,300.00000″
56′
3,360.00000″
57′
3,420.00000″
58′
3,480.00000″
59′
3,540.00000″
Phút
Giây
60′
3,600.00000″
61′
3,660.00000″
62′
3,720.00000″
63′
3,780.00000″
64′
3,840.00000″
65′
3,900.00000″
66′
3,960.00000″
67′
4,020.00000″
68′
4,080.00000″
69′
4,140.00000″
70′
4,200.00000″
71′
4,260.00000″
72′
4,320.00000″
73′
4,380.00000″
74′
4,440.00000″
75′
4,500.00000″
76′
4,560.00000″
77′
4,620.00000″
78′
4,680.00000″
79′
4,740.00000″