Stôn
Một xtôn là một đơn vị đo trọng lượng tương đương với 14 pao trong hệ đo trọng lượng Anh (hoặc lbs quốc tế). Theo đó, một xtôn một tương đương với 6,35029kg.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một xtôn là một đơn vị đo trọng lượng tương đương với 14 pao trong hệ đo trọng lượng Anh (hoặc lbs quốc tế). Theo đó, một xtôn một tương đương với 6,35029kg.
Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.
Stôn | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
0st | 0.00cwt long |
1st | 0.12cwt long |
2st | 0.25cwt long |
3st | 0.38cwt long |
4st | 0.50cwt long |
5st | 0.62cwt long |
6st | 0.75cwt long |
7st | 0.88cwt long |
8st | 1.00cwt long |
9st | 1.12cwt long |
10st | 1.25cwt long |
11st | 1.38cwt long |
12st | 1.50cwt long |
13st | 1.62cwt long |
14st | 1.75cwt long |
15st | 1.88cwt long |
16st | 2.00cwt long |
17st | 2.12cwt long |
18st | 2.25cwt long |
19st | 2.38cwt long |
Stôn | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
20st | 2.50cwt long |
21st | 2.62cwt long |
22st | 2.75cwt long |
23st | 2.88cwt long |
24st | 3.00cwt long |
25st | 3.12cwt long |
26st | 3.25cwt long |
27st | 3.38cwt long |
28st | 3.50cwt long |
29st | 3.62cwt long |
30st | 3.75cwt long |
31st | 3.88cwt long |
32st | 4.00cwt long |
33st | 4.12cwt long |
34st | 4.25cwt long |
35st | 4.38cwt long |
36st | 4.50cwt long |
37st | 4.62cwt long |
38st | 4.75cwt long |
39st | 4.88cwt long |
Stôn | Tạ Dài (Anh) |
---|---|
40st | 5.00cwt long |
41st | 5.12cwt long |
42st | 5.25cwt long |
43st | 5.38cwt long |
44st | 5.50cwt long |
45st | 5.62cwt long |
46st | 5.75cwt long |
47st | 5.88cwt long |
48st | 6.00cwt long |
49st | 6.12cwt long |
50st | 6.25cwt long |
51st | 6.38cwt long |
52st | 6.50cwt long |
53st | 6.62cwt long |
54st | 6.75cwt long |
55st | 6.88cwt long |
56st | 7.00cwt long |
57st | 7.12cwt long |
58st | 7.25cwt long |
59st | 7.38cwt long |