Chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Stôn

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Stôn sang Tạ Dài (Anh) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Stôn

st =
cwt long * 8.0000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Stôn

Tạ Dài (Anh)

Trước khoảng thế kỷ 14, có hai đơn vị tạ ở Anh, một là 100 pao, và một là 108 pao. Vào năm 1340, vua Edward III đã thay đổi giá trị của xtôn từ 12 pao đến 14 pao. Bởi một tạ là 8 xtôn, nên tạ 100 pao thành 112 pao.

 

chuyển đổi Tạ Dài (Anh) sang Stôn

st =
cwt long * 8.0000
 
 
 

Stôn

Xtôn là đơn vị trọng lượng trong hệ đo lường Anh được sử dụng không chính thức ở Vương Quốc Anh và Ireland, gần như chỉ dùng làm đơn vị đo trọng lượng cơ thể. Mặc dù được EU phê chuẩn cho phép sử dụng như là đơn vị bổ sung nhưng đơn vị này về cơ bản đã quá cũ ở bên ngoài Vương Quốc Anh và Ireland.

 

Bảng Tạ Dài (Anh) sang Stôn

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tạ Dài (Anh) Stôn
0cwt long 0.00st
1cwt long 8.00st
2cwt long 16.00st
3cwt long 24.00st
4cwt long 32.00st
5cwt long 40.00st
6cwt long 48.00st
7cwt long 56.00st
8cwt long 64.00st
9cwt long 72.00st
10cwt long 80.00st
11cwt long 88.00st
12cwt long 96.00st
13cwt long 104.00st
14cwt long 112.00st
15cwt long 120.00st
16cwt long 128.00st
17cwt long 136.00st
18cwt long 144.00st
19cwt long 152.00st
Tạ Dài (Anh) Stôn
20cwt long 160.00st
21cwt long 168.00st
22cwt long 176.00st
23cwt long 184.00st
24cwt long 192.00st
25cwt long 200.00st
26cwt long 208.00st
27cwt long 216.00st
28cwt long 224.00st
29cwt long 232.00st
30cwt long 240.00st
31cwt long 248.00st
32cwt long 256.00st
33cwt long 264.00st
34cwt long 272.00st
35cwt long 280.00st
36cwt long 288.00st
37cwt long 296.00st
38cwt long 304.00st
39cwt long 312.00st
Tạ Dài (Anh) Stôn
40cwt long 320.00st
41cwt long 328.00st
42cwt long 336.00st
43cwt long 344.00st
44cwt long 352.00st
45cwt long 360.00st
46cwt long 368.00st
47cwt long 376.00st
48cwt long 384.00st
49cwt long 392.00st
50cwt long 400.00st
51cwt long 408.00st
52cwt long 416.00st
53cwt long 424.00st
54cwt long 432.00st
55cwt long 440.00st
56cwt long 448.00st
57cwt long 456.00st
58cwt long 464.00st
59cwt long 472.00st
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian