Chuyển đổi Ao-xơ sang Pao

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Pao sang Ao-xơ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Ao-xơ sang Pao

lb =
oz * 0.062500
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Pao

Ao-xơ

Một đơn vị trọng lượng tương đương với một phần mười sáu pao hoặc 16 đram hoặc 28,349 gam

 

chuyển đổi Ao-xơ sang Pao

lb =
oz * 0.062500
 
 
 

Pao

Pao là đơn vị đo khối lượng được sử dụng trong hệ đo lường Anh, và được chấp nhận hàng ngày là đơn vị trọng lượng (lực hấp dẫn tác động lên bất kỳ vật thể nhất định nào).

 

Bảng Ao-xơ sang Pao

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Ao-xơ Pao
0oz 0.00lb
1oz 0.06lb
2oz 0.12lb
3oz 0.19lb
4oz 0.25lb
5oz 0.31lb
6oz 0.38lb
7oz 0.44lb
8oz 0.50lb
9oz 0.56lb
10oz 0.62lb
11oz 0.69lb
12oz 0.75lb
13oz 0.81lb
14oz 0.88lb
15oz 0.94lb
16oz 1.00lb
17oz 1.06lb
18oz 1.12lb
19oz 1.19lb
Ao-xơ Pao
20oz 1.25lb
21oz 1.31lb
22oz 1.38lb
23oz 1.44lb
24oz 1.50lb
25oz 1.56lb
26oz 1.62lb
27oz 1.69lb
28oz 1.75lb
29oz 1.81lb
30oz 1.88lb
31oz 1.94lb
32oz 2.00lb
33oz 2.06lb
34oz 2.12lb
35oz 2.19lb
36oz 2.25lb
37oz 2.31lb
38oz 2.38lb
39oz 2.44lb
Ao-xơ Pao
40oz 2.50lb
41oz 2.56lb
42oz 2.62lb
43oz 2.69lb
44oz 2.75lb
45oz 2.81lb
46oz 2.88lb
47oz 2.94lb
48oz 3.00lb
49oz 3.06lb
50oz 3.12lb
51oz 3.19lb
52oz 3.25lb
53oz 3.31lb
54oz 3.38lb
55oz 3.44lb
56oz 3.50lb
57oz 3.56lb
58oz 3.62lb
59oz 3.69lb
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian