Chuyển đổi Penni sang Tạ ngắn (Mỹ)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tạ ngắn (Mỹ) sang Penni (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Penni sang Tạ ngắn (Mỹ)

sh cwt =
dwt * 0.000034286
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Penni

Một đơn vị đo trọng lượng Troi tương đương với 24 gren hoặc phần thứ hai mươi của một Troi ao-xơ  (có 12 ao-xơ trong một Troi pao). Penni thường được viết tắt là dwt.

 

chuyển đổi Penni sang Tạ ngắn (Mỹ)

sh cwt =
dwt * 0.000034286
 
 
 

Tạ ngắn (Mỹ)

Đơn vị đo lường này của Mỹ tương đương với một trăm pao

 

Bảng Penni sang Tạ ngắn (Mỹ)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Penni Tạ ngắn (Mỹ)
0dwt 0.00sh cwt
1dwt 0.00sh cwt
2dwt 0.00sh cwt
3dwt 0.00sh cwt
4dwt 0.00sh cwt
5dwt 0.00sh cwt
6dwt 0.00sh cwt
7dwt 0.00sh cwt
8dwt 0.00sh cwt
9dwt 0.00sh cwt
10dwt 0.00sh cwt
11dwt 0.00sh cwt
12dwt 0.00sh cwt
13dwt 0.00sh cwt
14dwt 0.00sh cwt
15dwt 0.00sh cwt
16dwt 0.00sh cwt
17dwt 0.00sh cwt
18dwt 0.00sh cwt
19dwt 0.00sh cwt
Penni Tạ ngắn (Mỹ)
20dwt 0.00sh cwt
21dwt 0.00sh cwt
22dwt 0.00sh cwt
23dwt 0.00sh cwt
24dwt 0.00sh cwt
25dwt 0.00sh cwt
26dwt 0.00sh cwt
27dwt 0.00sh cwt
28dwt 0.00sh cwt
29dwt 0.00sh cwt
30dwt 0.00sh cwt
31dwt 0.00sh cwt
32dwt 0.00sh cwt
33dwt 0.00sh cwt
34dwt 0.00sh cwt
35dwt 0.00sh cwt
36dwt 0.00sh cwt
37dwt 0.00sh cwt
38dwt 0.00sh cwt
39dwt 0.00sh cwt
Penni Tạ ngắn (Mỹ)
40dwt 0.00sh cwt
41dwt 0.00sh cwt
42dwt 0.00sh cwt
43dwt 0.00sh cwt
44dwt 0.00sh cwt
45dwt 0.00sh cwt
46dwt 0.00sh cwt
47dwt 0.00sh cwt
48dwt 0.00sh cwt
49dwt 0.00sh cwt
50dwt 0.00sh cwt
51dwt 0.00sh cwt
52dwt 0.00sh cwt
53dwt 0.00sh cwt
54dwt 0.00sh cwt
55dwt 0.00sh cwt
56dwt 0.00sh cwt
57dwt 0.00sh cwt
58dwt 0.00sh cwt
59dwt 0.00sh cwt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Trọng lượng Nhiệt độ Chiều dài Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian