Chuyển đổi Thước trên giờ sang Gút

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Gút sang Thước trên giờ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thước trên giờ sang Gút

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Thước trên giờ sang Gút

Gút

Gút là một đơn vị đo tốc độ, tức là số hải lý đi được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Trước kia có nhiều hải lý khác nhau được sử dụng và, do đó, có nhiều biến thể gút khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta đưa cách tính gút của chúng ta dựa vào hải lý quốc tế - đơn vị được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay.

 

Bảng Thước trên giờ sang Gút

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thước trên giờ Gút
0yd/h 0.00knots
1yd/h 0.00knots
2yd/h 0.00knots
3yd/h 0.00knots
4yd/h 0.00knots
5yd/h 0.00knots
6yd/h 0.00knots
7yd/h 0.00knots
8yd/h 0.00knots
9yd/h 0.00knots
10yd/h 0.00knots
11yd/h 0.01knots
12yd/h 0.01knots
13yd/h 0.01knots
14yd/h 0.01knots
15yd/h 0.01knots
16yd/h 0.01knots
17yd/h 0.01knots
18yd/h 0.01knots
19yd/h 0.01knots
Thước trên giờ Gút
20yd/h 0.01knots
21yd/h 0.01knots
22yd/h 0.01knots
23yd/h 0.01knots
24yd/h 0.01knots
25yd/h 0.01knots
26yd/h 0.01knots
27yd/h 0.01knots
28yd/h 0.01knots
29yd/h 0.01knots
30yd/h 0.01knots
31yd/h 0.02knots
32yd/h 0.02knots
33yd/h 0.02knots
34yd/h 0.02knots
35yd/h 0.02knots
36yd/h 0.02knots
37yd/h 0.02knots
38yd/h 0.02knots
39yd/h 0.02knots
Thước trên giờ Gút
40yd/h 0.02knots
41yd/h 0.02knots
42yd/h 0.02knots
43yd/h 0.02knots
44yd/h 0.02knots
45yd/h 0.02knots
46yd/h 0.02knots
47yd/h 0.02knots
48yd/h 0.02knots
49yd/h 0.02knots
50yd/h 0.02knots
51yd/h 0.03knots
52yd/h 0.03knots
53yd/h 0.03knots
54yd/h 0.03knots
55yd/h 0.03knots
56yd/h 0.03knots
57yd/h 0.03knots
58yd/h 0.03knots
59yd/h 0.03knots
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian