Chuyển đổi Gút sang Thước trên giờ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thước trên giờ sang Gút (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gút sang Thước trên giờ

Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gút

Gút là một đơn vị đo tốc độ, tức là số hải lý đi được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Trước kia có nhiều hải lý khác nhau được sử dụng và, do đó, có nhiều biến thể gút khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta đưa cách tính gút của chúng ta dựa vào hải lý quốc tế - đơn vị được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay.

 

chuyển đổi Gút sang Thước trên giờ

 

Bảng Gút sang Thước trên giờ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gút Thước trên giờ
0knots 0.00yd/h
1knots 2025.37yd/h
2knots 4050.74yd/h
3knots 6076.12yd/h
4knots 8101.49yd/h
5knots 10126.86yd/h
6knots 12152.23yd/h
7knots 14177.60yd/h
8knots 16202.97yd/h
9knots 18228.35yd/h
10knots 20253.72yd/h
11knots 22279.09yd/h
12knots 24304.46yd/h
13knots 26329.83yd/h
14knots 28355.21yd/h
15knots 30380.58yd/h
16knots 32405.95yd/h
17knots 34431.32yd/h
18knots 36456.69yd/h
19knots 38482.07yd/h
Gút Thước trên giờ
20knots 40507.44yd/h
21knots 42532.81yd/h
22knots 44558.18yd/h
23knots 46583.55yd/h
24knots 48608.92yd/h
25knots 50634.30yd/h
26knots 52659.67yd/h
27knots 54685.04yd/h
28knots 56710.41yd/h
29knots 58735.78yd/h
30knots 60761.16yd/h
31knots 62786.53yd/h
32knots 64811.90yd/h
33knots 66837.27yd/h
34knots 68862.64yd/h
35knots 70888.01yd/h
36knots 72913.39yd/h
37knots 74938.76yd/h
38knots 76964.13yd/h
39knots 78989.50yd/h
Gút Thước trên giờ
40knots 81014.87yd/h
41knots 83040.25yd/h
42knots 85065.62yd/h
43knots 87090.99yd/h
44knots 89116.36yd/h
45knots 91141.73yd/h
46knots 93167.10yd/h
47knots 95192.48yd/h
48knots 97217.85yd/h
49knots 99243.22yd/h
50knots 101268.59yd/h
51knots 103293.96yd/h
52knots 105319.34yd/h
53knots 107344.71yd/h
54knots 109370.08yd/h
55knots 111395.45yd/h
56knots 113420.82yd/h
57knots 115446.20yd/h
58knots 117471.57yd/h
59knots 119496.94yd/h
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Tốc độ Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Thể tích Thời gian