Thùng Anh
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Thùng Anh | Thìa cà phê Anh |
---|---|
0UK bbl | 0.00UK tsp |
1UK bbl | 345600.00UK tsp |
2UK bbl | 691200.00UK tsp |
3UK bbl | 1036800.00UK tsp |
4UK bbl | 1382400.00UK tsp |
5UK bbl | 1728000.00UK tsp |
6UK bbl | 2073600.00UK tsp |
7UK bbl | 2419200.00UK tsp |
8UK bbl | 2764800.00UK tsp |
9UK bbl | 3110400.00UK tsp |
10UK bbl | 3456000.00UK tsp |
11UK bbl | 3801600.00UK tsp |
12UK bbl | 4147200.00UK tsp |
13UK bbl | 4492800.00UK tsp |
14UK bbl | 4838400.00UK tsp |
15UK bbl | 5184000.00UK tsp |
16UK bbl | 5529600.00UK tsp |
17UK bbl | 5875200.00UK tsp |
18UK bbl | 6220800.00UK tsp |
19UK bbl | 6566400.00UK tsp |
Thùng Anh | Thìa cà phê Anh |
---|---|
20UK bbl | 6912000.00UK tsp |
21UK bbl | 7257600.00UK tsp |
22UK bbl | 7603200.00UK tsp |
23UK bbl | 7948800.00UK tsp |
24UK bbl | 8294400.00UK tsp |
25UK bbl | 8640000.00UK tsp |
26UK bbl | 8985600.00UK tsp |
27UK bbl | 9331200.00UK tsp |
28UK bbl | 9676800.00UK tsp |
29UK bbl | 10022400.00UK tsp |
30UK bbl | 10368000.00UK tsp |
31UK bbl | 10713600.00UK tsp |
32UK bbl | 11059200.00UK tsp |
33UK bbl | 11404800.00UK tsp |
34UK bbl | 11750400.00UK tsp |
35UK bbl | 12096000.00UK tsp |
36UK bbl | 12441600.00UK tsp |
37UK bbl | 12787200.00UK tsp |
38UK bbl | 13132800.00UK tsp |
39UK bbl | 13478400.00UK tsp |
Thùng Anh | Thìa cà phê Anh |
---|---|
40UK bbl | 13824000.00UK tsp |
41UK bbl | 14169600.00UK tsp |
42UK bbl | 14515200.00UK tsp |
43UK bbl | 14860800.00UK tsp |
44UK bbl | 15206400.00UK tsp |
45UK bbl | 15552000.00UK tsp |
46UK bbl | 15897600.00UK tsp |
47UK bbl | 16243200.00UK tsp |
48UK bbl | 16588800.00UK tsp |
49UK bbl | 16934400.00UK tsp |
50UK bbl | 17280000.00UK tsp |
51UK bbl | 17625600.00UK tsp |
52UK bbl | 17971200.00UK tsp |
53UK bbl | 18316800.00UK tsp |
54UK bbl | 18662400.00UK tsp |
55UK bbl | 19008000.00UK tsp |
56UK bbl | 19353600.00UK tsp |
57UK bbl | 19699200.00UK tsp |
58UK bbl | 20044800.00UK tsp |
59UK bbl | 20390400.00UK tsp |