Thìa cà phê Anh
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Thìa cà phê Anh | Thùng Anh |
---|---|
0UK tsp | 0.00UK bbl |
1UK tsp | 0.00UK bbl |
2UK tsp | 0.00UK bbl |
3UK tsp | 0.00UK bbl |
4UK tsp | 0.00UK bbl |
5UK tsp | 0.00UK bbl |
6UK tsp | 0.00UK bbl |
7UK tsp | 0.00UK bbl |
8UK tsp | 0.00UK bbl |
9UK tsp | 0.00UK bbl |
10UK tsp | 0.00UK bbl |
11UK tsp | 0.00UK bbl |
12UK tsp | 0.00UK bbl |
13UK tsp | 0.00UK bbl |
14UK tsp | 0.00UK bbl |
15UK tsp | 0.00UK bbl |
16UK tsp | 0.00UK bbl |
17UK tsp | 0.00UK bbl |
18UK tsp | 0.00UK bbl |
19UK tsp | 0.00UK bbl |
Thìa cà phê Anh | Thùng Anh |
---|---|
20UK tsp | 0.00UK bbl |
21UK tsp | 0.00UK bbl |
22UK tsp | 0.00UK bbl |
23UK tsp | 0.00UK bbl |
24UK tsp | 0.00UK bbl |
25UK tsp | 0.00UK bbl |
26UK tsp | 0.00UK bbl |
27UK tsp | 0.00UK bbl |
28UK tsp | 0.00UK bbl |
29UK tsp | 0.00UK bbl |
30UK tsp | 0.00UK bbl |
31UK tsp | 0.00UK bbl |
32UK tsp | 0.00UK bbl |
33UK tsp | 0.00UK bbl |
34UK tsp | 0.00UK bbl |
35UK tsp | 0.00UK bbl |
36UK tsp | 0.00UK bbl |
37UK tsp | 0.00UK bbl |
38UK tsp | 0.00UK bbl |
39UK tsp | 0.00UK bbl |
Thìa cà phê Anh | Thùng Anh |
---|---|
40UK tsp | 0.00UK bbl |
41UK tsp | 0.00UK bbl |
42UK tsp | 0.00UK bbl |
43UK tsp | 0.00UK bbl |
44UK tsp | 0.00UK bbl |
45UK tsp | 0.00UK bbl |
46UK tsp | 0.00UK bbl |
47UK tsp | 0.00UK bbl |
48UK tsp | 0.00UK bbl |
49UK tsp | 0.00UK bbl |
50UK tsp | 0.00UK bbl |
51UK tsp | 0.00UK bbl |
52UK tsp | 0.00UK bbl |
53UK tsp | 0.00UK bbl |
54UK tsp | 0.00UK bbl |
55UK tsp | 0.00UK bbl |
56UK tsp | 0.00UK bbl |
57UK tsp | 0.00UK bbl |
58UK tsp | 0.00UK bbl |
59UK tsp | 0.00UK bbl |