Chuyển đổi Thìa canh theo hệ mét sang Panh Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (lỏng) sang Thìa canh theo hệ mét (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thìa canh theo hệ mét sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
metric tblsp * 0.031701
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thìa canh theo hệ mét

Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn

 

chuyển đổi Thìa canh theo hệ mét sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
metric tblsp * 0.031701
 
 
 

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Thìa canh theo hệ mét sang Panh Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thìa canh theo hệ mét Panh Mỹ (lỏng)
0metric tblsp 0.00US pt lqd
1metric tblsp 0.03US pt lqd
2metric tblsp 0.06US pt lqd
3metric tblsp 0.10US pt lqd
4metric tblsp 0.13US pt lqd
5metric tblsp 0.16US pt lqd
6metric tblsp 0.19US pt lqd
7metric tblsp 0.22US pt lqd
8metric tblsp 0.25US pt lqd
9metric tblsp 0.29US pt lqd
10metric tblsp 0.32US pt lqd
11metric tblsp 0.35US pt lqd
12metric tblsp 0.38US pt lqd
13metric tblsp 0.41US pt lqd
14metric tblsp 0.44US pt lqd
15metric tblsp 0.48US pt lqd
16metric tblsp 0.51US pt lqd
17metric tblsp 0.54US pt lqd
18metric tblsp 0.57US pt lqd
19metric tblsp 0.60US pt lqd
Thìa canh theo hệ mét Panh Mỹ (lỏng)
20metric tblsp 0.63US pt lqd
21metric tblsp 0.67US pt lqd
22metric tblsp 0.70US pt lqd
23metric tblsp 0.73US pt lqd
24metric tblsp 0.76US pt lqd
25metric tblsp 0.79US pt lqd
26metric tblsp 0.82US pt lqd
27metric tblsp 0.86US pt lqd
28metric tblsp 0.89US pt lqd
29metric tblsp 0.92US pt lqd
30metric tblsp 0.95US pt lqd
31metric tblsp 0.98US pt lqd
32metric tblsp 1.01US pt lqd
33metric tblsp 1.05US pt lqd
34metric tblsp 1.08US pt lqd
35metric tblsp 1.11US pt lqd
36metric tblsp 1.14US pt lqd
37metric tblsp 1.17US pt lqd
38metric tblsp 1.20US pt lqd
39metric tblsp 1.24US pt lqd
Thìa canh theo hệ mét Panh Mỹ (lỏng)
40metric tblsp 1.27US pt lqd
41metric tblsp 1.30US pt lqd
42metric tblsp 1.33US pt lqd
43metric tblsp 1.36US pt lqd
44metric tblsp 1.39US pt lqd
45metric tblsp 1.43US pt lqd
46metric tblsp 1.46US pt lqd
47metric tblsp 1.49US pt lqd
48metric tblsp 1.52US pt lqd
49metric tblsp 1.55US pt lqd
50metric tblsp 1.59US pt lqd
51metric tblsp 1.62US pt lqd
52metric tblsp 1.65US pt lqd
53metric tblsp 1.68US pt lqd
54metric tblsp 1.71US pt lqd
55metric tblsp 1.74US pt lqd
56metric tblsp 1.78US pt lqd
57metric tblsp 1.81US pt lqd
58metric tblsp 1.84US pt lqd
59metric tblsp 1.87US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian