Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thìa canh theo hệ mét

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa canh theo hệ mét sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thìa canh theo hệ mét

metric tblsp =
US pt lqd * 31.545
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thìa canh theo hệ mét

metric tblsp =
US pt lqd * 31.545
 
 
 

Thìa canh theo hệ mét

Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Thìa canh theo hệ mét

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Thìa canh theo hệ mét
0US pt lqd 0.00metric tblsp
1US pt lqd 31.55metric tblsp
2US pt lqd 63.09metric tblsp
3US pt lqd 94.64metric tblsp
4US pt lqd 126.18metric tblsp
5US pt lqd 157.73metric tblsp
6US pt lqd 189.27metric tblsp
7US pt lqd 220.82metric tblsp
8US pt lqd 252.36metric tblsp
9US pt lqd 283.91metric tblsp
10US pt lqd 315.45metric tblsp
11US pt lqd 347.00metric tblsp
12US pt lqd 378.54metric tblsp
13US pt lqd 410.09metric tblsp
14US pt lqd 441.63metric tblsp
15US pt lqd 473.18metric tblsp
16US pt lqd 504.72metric tblsp
17US pt lqd 536.27metric tblsp
18US pt lqd 567.81metric tblsp
19US pt lqd 599.36metric tblsp
Panh Mỹ (lỏng) Thìa canh theo hệ mét
20US pt lqd 630.90metric tblsp
21US pt lqd 662.45metric tblsp
22US pt lqd 693.99metric tblsp
23US pt lqd 725.54metric tblsp
24US pt lqd 757.08metric tblsp
25US pt lqd 788.63metric tblsp
26US pt lqd 820.17metric tblsp
27US pt lqd 851.72metric tblsp
28US pt lqd 883.26metric tblsp
29US pt lqd 914.81metric tblsp
30US pt lqd 946.35metric tblsp
31US pt lqd 977.90metric tblsp
32US pt lqd 1009.44metric tblsp
33US pt lqd 1040.99metric tblsp
34US pt lqd 1072.53metric tblsp
35US pt lqd 1104.08metric tblsp
36US pt lqd 1135.62metric tblsp
37US pt lqd 1167.17metric tblsp
38US pt lqd 1198.71metric tblsp
39US pt lqd 1230.26metric tblsp
Panh Mỹ (lỏng) Thìa canh theo hệ mét
40US pt lqd 1261.80metric tblsp
41US pt lqd 1293.35metric tblsp
42US pt lqd 1324.89metric tblsp
43US pt lqd 1356.44metric tblsp
44US pt lqd 1387.98metric tblsp
45US pt lqd 1419.53metric tblsp
46US pt lqd 1451.07metric tblsp
47US pt lqd 1482.62metric tblsp
48US pt lqd 1514.16metric tblsp
49US pt lqd 1545.71metric tblsp
50US pt lqd 1577.25metric tblsp
51US pt lqd 1608.80metric tblsp
52US pt lqd 1640.35metric tblsp
53US pt lqd 1671.89metric tblsp
54US pt lqd 1703.44metric tblsp
55US pt lqd 1734.98metric tblsp
56US pt lqd 1766.53metric tblsp
57US pt lqd 1798.07metric tblsp
58US pt lqd 1829.62metric tblsp
59US pt lqd 1861.16metric tblsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian