Chuyển đổi Thìa canh Anh sang Thùng Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (lỏng) sang Thìa canh Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thìa canh Anh sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
UK tblsp * 0.00011914
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Thìa canh Anh sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
UK tblsp * 0.00011914
 
 
 

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Thìa canh Anh sang Thùng Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thìa canh Anh Thùng Mỹ (lỏng)
0UK tblsp 0.00US bbl lqd
1UK tblsp 0.00US bbl lqd
2UK tblsp 0.00US bbl lqd
3UK tblsp 0.00US bbl lqd
4UK tblsp 0.00US bbl lqd
5UK tblsp 0.00US bbl lqd
6UK tblsp 0.00US bbl lqd
7UK tblsp 0.00US bbl lqd
8UK tblsp 0.00US bbl lqd
9UK tblsp 0.00US bbl lqd
10UK tblsp 0.00US bbl lqd
11UK tblsp 0.00US bbl lqd
12UK tblsp 0.00US bbl lqd
13UK tblsp 0.00US bbl lqd
14UK tblsp 0.00US bbl lqd
15UK tblsp 0.00US bbl lqd
16UK tblsp 0.00US bbl lqd
17UK tblsp 0.00US bbl lqd
18UK tblsp 0.00US bbl lqd
19UK tblsp 0.00US bbl lqd
Thìa canh Anh Thùng Mỹ (lỏng)
20UK tblsp 0.00US bbl lqd
21UK tblsp 0.00US bbl lqd
22UK tblsp 0.00US bbl lqd
23UK tblsp 0.00US bbl lqd
24UK tblsp 0.00US bbl lqd
25UK tblsp 0.00US bbl lqd
26UK tblsp 0.00US bbl lqd
27UK tblsp 0.00US bbl lqd
28UK tblsp 0.00US bbl lqd
29UK tblsp 0.00US bbl lqd
30UK tblsp 0.00US bbl lqd
31UK tblsp 0.00US bbl lqd
32UK tblsp 0.00US bbl lqd
33UK tblsp 0.00US bbl lqd
34UK tblsp 0.00US bbl lqd
35UK tblsp 0.00US bbl lqd
36UK tblsp 0.00US bbl lqd
37UK tblsp 0.00US bbl lqd
38UK tblsp 0.00US bbl lqd
39UK tblsp 0.00US bbl lqd
Thìa canh Anh Thùng Mỹ (lỏng)
40UK tblsp 0.00US bbl lqd
41UK tblsp 0.00US bbl lqd
42UK tblsp 0.01US bbl lqd
43UK tblsp 0.01US bbl lqd
44UK tblsp 0.01US bbl lqd
45UK tblsp 0.01US bbl lqd
46UK tblsp 0.01US bbl lqd
47UK tblsp 0.01US bbl lqd
48UK tblsp 0.01US bbl lqd
49UK tblsp 0.01US bbl lqd
50UK tblsp 0.01US bbl lqd
51UK tblsp 0.01US bbl lqd
52UK tblsp 0.01US bbl lqd
53UK tblsp 0.01US bbl lqd
54UK tblsp 0.01US bbl lqd
55UK tblsp 0.01US bbl lqd
56UK tblsp 0.01US bbl lqd
57UK tblsp 0.01US bbl lqd
58UK tblsp 0.01US bbl lqd
59UK tblsp 0.01US bbl lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian