Chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Thìa canh Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa canh Anh sang Thùng Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Thìa canh Anh

UK tblsp =
US bbl lqd * 8393.3
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Thìa canh Anh

UK tblsp =
US bbl lqd * 8393.3
 
 
 

 

Bảng Thùng Mỹ (lỏng) sang Thìa canh Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (lỏng) Thìa canh Anh
0US bbl lqd 0.00UK tblsp
1US bbl lqd 8393.35UK tblsp
2US bbl lqd 16786.70UK tblsp
3US bbl lqd 25180.05UK tblsp
4US bbl lqd 33573.39UK tblsp
5US bbl lqd 41966.74UK tblsp
6US bbl lqd 50360.09UK tblsp
7US bbl lqd 58753.44UK tblsp
8US bbl lqd 67146.79UK tblsp
9US bbl lqd 75540.14UK tblsp
10US bbl lqd 83933.49UK tblsp
11US bbl lqd 92326.84UK tblsp
12US bbl lqd 100720.18UK tblsp
13US bbl lqd 109113.53UK tblsp
14US bbl lqd 117506.88UK tblsp
15US bbl lqd 125900.23UK tblsp
16US bbl lqd 134293.58UK tblsp
17US bbl lqd 142686.93UK tblsp
18US bbl lqd 151080.28UK tblsp
19US bbl lqd 159473.62UK tblsp
Thùng Mỹ (lỏng) Thìa canh Anh
20US bbl lqd 167866.97UK tblsp
21US bbl lqd 176260.32UK tblsp
22US bbl lqd 184653.67UK tblsp
23US bbl lqd 193047.02UK tblsp
24US bbl lqd 201440.37UK tblsp
25US bbl lqd 209833.72UK tblsp
26US bbl lqd 218227.06UK tblsp
27US bbl lqd 226620.41UK tblsp
28US bbl lqd 235013.76UK tblsp
29US bbl lqd 243407.11UK tblsp
30US bbl lqd 251800.46UK tblsp
31US bbl lqd 260193.81UK tblsp
32US bbl lqd 268587.16UK tblsp
33US bbl lqd 276980.51UK tblsp
34US bbl lqd 285373.85UK tblsp
35US bbl lqd 293767.20UK tblsp
36US bbl lqd 302160.55UK tblsp
37US bbl lqd 310553.90UK tblsp
38US bbl lqd 318947.25UK tblsp
39US bbl lqd 327340.60UK tblsp
Thùng Mỹ (lỏng) Thìa canh Anh
40US bbl lqd 335733.95UK tblsp
41US bbl lqd 344127.29UK tblsp
42US bbl lqd 352520.64UK tblsp
43US bbl lqd 360913.99UK tblsp
44US bbl lqd 369307.34UK tblsp
45US bbl lqd 377700.69UK tblsp
46US bbl lqd 386094.04UK tblsp
47US bbl lqd 394487.39UK tblsp
48US bbl lqd 402880.74UK tblsp
49US bbl lqd 411274.08UK tblsp
50US bbl lqd 419667.43UK tblsp
51US bbl lqd 428060.78UK tblsp
52US bbl lqd 436454.13UK tblsp
53US bbl lqd 444847.48UK tblsp
54US bbl lqd 453240.83UK tblsp
55US bbl lqd 461634.18UK tblsp
56US bbl lqd 470027.52UK tblsp
57US bbl lqd 478420.87UK tblsp
58US bbl lqd 486814.22UK tblsp
59US bbl lqd 495207.57UK tblsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian