Chuyển đổi Quart Mỹ (chất lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Quart Mỹ (chất lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
qt * 2.0000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Quart Mỹ (chất lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
qt * 2.0000
 
 
 

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Quart Mỹ (chất lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Quart Mỹ (chất lỏng) Panh Mỹ (lỏng)
0qt 0.00US pt lqd
1qt 2.00US pt lqd
2qt 4.00US pt lqd
3qt 6.00US pt lqd
4qt 8.00US pt lqd
5qt 10.00US pt lqd
6qt 12.00US pt lqd
7qt 14.00US pt lqd
8qt 16.00US pt lqd
9qt 18.00US pt lqd
10qt 20.00US pt lqd
11qt 22.00US pt lqd
12qt 24.00US pt lqd
13qt 26.00US pt lqd
14qt 28.00US pt lqd
15qt 30.00US pt lqd
16qt 32.00US pt lqd
17qt 34.00US pt lqd
18qt 36.00US pt lqd
19qt 38.00US pt lqd
Quart Mỹ (chất lỏng) Panh Mỹ (lỏng)
20qt 40.00US pt lqd
21qt 42.00US pt lqd
22qt 44.00US pt lqd
23qt 46.00US pt lqd
24qt 48.00US pt lqd
25qt 50.00US pt lqd
26qt 52.00US pt lqd
27qt 54.00US pt lqd
28qt 56.00US pt lqd
29qt 58.00US pt lqd
30qt 60.00US pt lqd
31qt 62.00US pt lqd
32qt 64.00US pt lqd
33qt 66.00US pt lqd
34qt 68.00US pt lqd
35qt 70.00US pt lqd
36qt 72.00US pt lqd
37qt 74.00US pt lqd
38qt 76.00US pt lqd
39qt 78.00US pt lqd
Quart Mỹ (chất lỏng) Panh Mỹ (lỏng)
40qt 80.00US pt lqd
41qt 82.00US pt lqd
42qt 84.00US pt lqd
43qt 86.00US pt lqd
44qt 88.00US pt lqd
45qt 90.00US pt lqd
46qt 92.00US pt lqd
47qt 94.00US pt lqd
48qt 96.00US pt lqd
49qt 98.00US pt lqd
50qt 100.00US pt lqd
51qt 102.00US pt lqd
52qt 104.00US pt lqd
53qt 106.00US pt lqd
54qt 108.00US pt lqd
55qt 110.00US pt lqd
56qt 112.00US pt lqd
57qt 114.00US pt lqd
58qt 116.00US pt lqd
59qt 118.00US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian