Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Quart Mỹ (chất lỏng) sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất lỏng)

qt =
US pt lqd * 0.50000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất lỏng)

qt =
US pt lqd * 0.50000
 
 
 

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Quart Mỹ (chất lỏng)
0US pt lqd 0.00qt
1US pt lqd 0.50qt
2US pt lqd 1.00qt
3US pt lqd 1.50qt
4US pt lqd 2.00qt
5US pt lqd 2.50qt
6US pt lqd 3.00qt
7US pt lqd 3.50qt
8US pt lqd 4.00qt
9US pt lqd 4.50qt
10US pt lqd 5.00qt
11US pt lqd 5.50qt
12US pt lqd 6.00qt
13US pt lqd 6.50qt
14US pt lqd 7.00qt
15US pt lqd 7.50qt
16US pt lqd 8.00qt
17US pt lqd 8.50qt
18US pt lqd 9.00qt
19US pt lqd 9.50qt
Panh Mỹ (lỏng) Quart Mỹ (chất lỏng)
20US pt lqd 10.00qt
21US pt lqd 10.50qt
22US pt lqd 11.00qt
23US pt lqd 11.50qt
24US pt lqd 12.00qt
25US pt lqd 12.50qt
26US pt lqd 13.00qt
27US pt lqd 13.50qt
28US pt lqd 14.00qt
29US pt lqd 14.50qt
30US pt lqd 15.00qt
31US pt lqd 15.50qt
32US pt lqd 16.00qt
33US pt lqd 16.50qt
34US pt lqd 17.00qt
35US pt lqd 17.50qt
36US pt lqd 18.00qt
37US pt lqd 18.50qt
38US pt lqd 19.00qt
39US pt lqd 19.50qt
Panh Mỹ (lỏng) Quart Mỹ (chất lỏng)
40US pt lqd 20.00qt
41US pt lqd 20.50qt
42US pt lqd 21.00qt
43US pt lqd 21.50qt
44US pt lqd 22.00qt
45US pt lqd 22.50qt
46US pt lqd 23.00qt
47US pt lqd 23.50qt
48US pt lqd 24.00qt
49US pt lqd 24.50qt
50US pt lqd 25.00qt
51US pt lqd 25.50qt
52US pt lqd 26.00qt
53US pt lqd 26.50qt
54US pt lqd 27.00qt
55US pt lqd 27.50qt
56US pt lqd 28.00qt
57US pt lqd 28.50qt
58US pt lqd 29.00qt
59US pt lqd 29.50qt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian