Kilôlit
Một đơn vị thể tích theo hệ mét tương đương với 1000 lít hoặc một mét khối.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị thể tích theo hệ mét tương đương với 1000 lít hoặc một mét khối.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.
Kilôlit | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
0kl | 0.00US pt lqd |
1kl | 2113.38US pt lqd |
2kl | 4226.75US pt lqd |
3kl | 6340.13US pt lqd |
4kl | 8453.51US pt lqd |
5kl | 10566.88US pt lqd |
6kl | 12680.26US pt lqd |
7kl | 14793.63US pt lqd |
8kl | 16907.01US pt lqd |
9kl | 19020.39US pt lqd |
10kl | 21133.76US pt lqd |
11kl | 23247.14US pt lqd |
12kl | 25360.52US pt lqd |
13kl | 27473.89US pt lqd |
14kl | 29587.27US pt lqd |
15kl | 31700.65US pt lqd |
16kl | 33814.02US pt lqd |
17kl | 35927.40US pt lqd |
18kl | 38040.78US pt lqd |
19kl | 40154.15US pt lqd |
Kilôlit | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
20kl | 42267.53US pt lqd |
21kl | 44380.90US pt lqd |
22kl | 46494.28US pt lqd |
23kl | 48607.66US pt lqd |
24kl | 50721.03US pt lqd |
25kl | 52834.41US pt lqd |
26kl | 54947.79US pt lqd |
27kl | 57061.16US pt lqd |
28kl | 59174.54US pt lqd |
29kl | 61287.92US pt lqd |
30kl | 63401.29US pt lqd |
31kl | 65514.67US pt lqd |
32kl | 67628.04US pt lqd |
33kl | 69741.42US pt lqd |
34kl | 71854.80US pt lqd |
35kl | 73968.17US pt lqd |
36kl | 76081.55US pt lqd |
37kl | 78194.93US pt lqd |
38kl | 80308.30US pt lqd |
39kl | 82421.68US pt lqd |
Kilôlit | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
40kl | 84535.06US pt lqd |
41kl | 86648.43US pt lqd |
42kl | 88761.81US pt lqd |
43kl | 90875.19US pt lqd |
44kl | 92988.56US pt lqd |
45kl | 95101.94US pt lqd |
46kl | 97215.31US pt lqd |
47kl | 99328.69US pt lqd |
48kl | 101442.07US pt lqd |
49kl | 103555.44US pt lqd |
50kl | 105668.82US pt lqd |
51kl | 107782.20US pt lqd |
52kl | 109895.57US pt lqd |
53kl | 112008.95US pt lqd |
54kl | 114122.33US pt lqd |
55kl | 116235.70US pt lqd |
56kl | 118349.08US pt lqd |
57kl | 120462.45US pt lqd |
58kl | 122575.83US pt lqd |
59kl | 124689.21US pt lqd |