Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Kilôlit

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Kilôlit sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Kilôlit

kl =
US pt lqd
 
___________
 
 
2113.4
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Kilôlit

kl =
US pt lqd
 
___________
 
 
2113.4

Kilôlit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét tương đương với 1000 lít hoặc một mét khối.

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Kilôlit

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Kilôlit
0US pt lqd 0.00kl
1US pt lqd 0.00kl
2US pt lqd 0.00kl
3US pt lqd 0.00kl
4US pt lqd 0.00kl
5US pt lqd 0.00kl
6US pt lqd 0.00kl
7US pt lqd 0.00kl
8US pt lqd 0.00kl
9US pt lqd 0.00kl
10US pt lqd 0.00kl
11US pt lqd 0.01kl
12US pt lqd 0.01kl
13US pt lqd 0.01kl
14US pt lqd 0.01kl
15US pt lqd 0.01kl
16US pt lqd 0.01kl
17US pt lqd 0.01kl
18US pt lqd 0.01kl
19US pt lqd 0.01kl
Panh Mỹ (lỏng) Kilôlit
20US pt lqd 0.01kl
21US pt lqd 0.01kl
22US pt lqd 0.01kl
23US pt lqd 0.01kl
24US pt lqd 0.01kl
25US pt lqd 0.01kl
26US pt lqd 0.01kl
27US pt lqd 0.01kl
28US pt lqd 0.01kl
29US pt lqd 0.01kl
30US pt lqd 0.01kl
31US pt lqd 0.01kl
32US pt lqd 0.02kl
33US pt lqd 0.02kl
34US pt lqd 0.02kl
35US pt lqd 0.02kl
36US pt lqd 0.02kl
37US pt lqd 0.02kl
38US pt lqd 0.02kl
39US pt lqd 0.02kl
Panh Mỹ (lỏng) Kilôlit
40US pt lqd 0.02kl
41US pt lqd 0.02kl
42US pt lqd 0.02kl
43US pt lqd 0.02kl
44US pt lqd 0.02kl
45US pt lqd 0.02kl
46US pt lqd 0.02kl
47US pt lqd 0.02kl
48US pt lqd 0.02kl
49US pt lqd 0.02kl
50US pt lqd 0.02kl
51US pt lqd 0.02kl
52US pt lqd 0.02kl
53US pt lqd 0.03kl
54US pt lqd 0.03kl
55US pt lqd 0.03kl
56US pt lqd 0.03kl
57US pt lqd 0.03kl
58US pt lqd 0.03kl
59US pt lqd 0.03kl
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian