Chuyển đổi Gin Mỹ sang Thùng Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (lỏng) sang Gin Mỹ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Gin Mỹ sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
US gi * 0.00099206
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Gin Mỹ

Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.

 

chuyển đổi Gin Mỹ sang Thùng Mỹ (lỏng)

US bbl lqd =
US gi * 0.00099206
 
 
 

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Gin Mỹ sang Thùng Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Gin Mỹ Thùng Mỹ (lỏng)
0US gi 0.00US bbl lqd
1US gi 0.00US bbl lqd
2US gi 0.00US bbl lqd
3US gi 0.00US bbl lqd
4US gi 0.00US bbl lqd
5US gi 0.00US bbl lqd
6US gi 0.01US bbl lqd
7US gi 0.01US bbl lqd
8US gi 0.01US bbl lqd
9US gi 0.01US bbl lqd
10US gi 0.01US bbl lqd
11US gi 0.01US bbl lqd
12US gi 0.01US bbl lqd
13US gi 0.01US bbl lqd
14US gi 0.01US bbl lqd
15US gi 0.01US bbl lqd
16US gi 0.02US bbl lqd
17US gi 0.02US bbl lqd
18US gi 0.02US bbl lqd
19US gi 0.02US bbl lqd
Gin Mỹ Thùng Mỹ (lỏng)
20US gi 0.02US bbl lqd
21US gi 0.02US bbl lqd
22US gi 0.02US bbl lqd
23US gi 0.02US bbl lqd
24US gi 0.02US bbl lqd
25US gi 0.02US bbl lqd
26US gi 0.03US bbl lqd
27US gi 0.03US bbl lqd
28US gi 0.03US bbl lqd
29US gi 0.03US bbl lqd
30US gi 0.03US bbl lqd
31US gi 0.03US bbl lqd
32US gi 0.03US bbl lqd
33US gi 0.03US bbl lqd
34US gi 0.03US bbl lqd
35US gi 0.03US bbl lqd
36US gi 0.04US bbl lqd
37US gi 0.04US bbl lqd
38US gi 0.04US bbl lqd
39US gi 0.04US bbl lqd
Gin Mỹ Thùng Mỹ (lỏng)
40US gi 0.04US bbl lqd
41US gi 0.04US bbl lqd
42US gi 0.04US bbl lqd
43US gi 0.04US bbl lqd
44US gi 0.04US bbl lqd
45US gi 0.04US bbl lqd
46US gi 0.05US bbl lqd
47US gi 0.05US bbl lqd
48US gi 0.05US bbl lqd
49US gi 0.05US bbl lqd
50US gi 0.05US bbl lqd
51US gi 0.05US bbl lqd
52US gi 0.05US bbl lqd
53US gi 0.05US bbl lqd
54US gi 0.05US bbl lqd
55US gi 0.05US bbl lqd
56US gi 0.06US bbl lqd
57US gi 0.06US bbl lqd
58US gi 0.06US bbl lqd
59US gi 0.06US bbl lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian