Chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Gin Mỹ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Gin Mỹ sang Thùng Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Gin Mỹ

US gi =
US bbl lqd * 1008.0
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Gin Mỹ

US gi =
US bbl lqd * 1008.0
 
 
 

Gin Mỹ

Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.

 

Bảng Thùng Mỹ (lỏng) sang Gin Mỹ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (lỏng) Gin Mỹ
0US bbl lqd 0.00US gi
1US bbl lqd 1008.00US gi
2US bbl lqd 2016.00US gi
3US bbl lqd 3024.00US gi
4US bbl lqd 4032.00US gi
5US bbl lqd 5040.00US gi
6US bbl lqd 6048.00US gi
7US bbl lqd 7056.00US gi
8US bbl lqd 8064.00US gi
9US bbl lqd 9072.00US gi
10US bbl lqd 10080.00US gi
11US bbl lqd 11088.00US gi
12US bbl lqd 12096.00US gi
13US bbl lqd 13104.00US gi
14US bbl lqd 14112.00US gi
15US bbl lqd 15120.00US gi
16US bbl lqd 16128.00US gi
17US bbl lqd 17136.00US gi
18US bbl lqd 18144.00US gi
19US bbl lqd 19152.00US gi
Thùng Mỹ (lỏng) Gin Mỹ
20US bbl lqd 20160.00US gi
21US bbl lqd 21168.00US gi
22US bbl lqd 22176.00US gi
23US bbl lqd 23184.00US gi
24US bbl lqd 24192.00US gi
25US bbl lqd 25200.00US gi
26US bbl lqd 26208.00US gi
27US bbl lqd 27216.00US gi
28US bbl lqd 28224.00US gi
29US bbl lqd 29232.00US gi
30US bbl lqd 30240.00US gi
31US bbl lqd 31248.00US gi
32US bbl lqd 32256.00US gi
33US bbl lqd 33264.00US gi
34US bbl lqd 34272.00US gi
35US bbl lqd 35280.00US gi
36US bbl lqd 36288.00US gi
37US bbl lqd 37296.00US gi
38US bbl lqd 38304.00US gi
39US bbl lqd 39312.00US gi
Thùng Mỹ (lỏng) Gin Mỹ
40US bbl lqd 40320.00US gi
41US bbl lqd 41328.00US gi
42US bbl lqd 42336.00US gi
43US bbl lqd 43344.00US gi
44US bbl lqd 44352.00US gi
45US bbl lqd 45360.00US gi
46US bbl lqd 46368.00US gi
47US bbl lqd 47376.00US gi
48US bbl lqd 48384.00US gi
49US bbl lqd 49392.00US gi
50US bbl lqd 50400.00US gi
51US bbl lqd 51408.00US gi
52US bbl lqd 52416.00US gi
53US bbl lqd 53424.00US gi
54US bbl lqd 54432.00US gi
55US bbl lqd 55440.00US gi
56US bbl lqd 56448.00US gi
57US bbl lqd 57456.00US gi
58US bbl lqd 58464.00US gi
59US bbl lqd 59472.00US gi
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian