Thước khối
Một đơn vị thể tích (như đối với cát hoặc sỏi)
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị thể tích (như đối với cát hoặc sỏi)
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Thước khối | Thìa cà phê theo hệ mét |
---|---|
0yd³ | 0.00metric tsp |
1yd³ | 152910.97metric tsp |
2yd³ | 305821.95metric tsp |
3yd³ | 458732.92metric tsp |
4yd³ | 611643.90metric tsp |
5yd³ | 764554.87metric tsp |
6yd³ | 917465.84metric tsp |
7yd³ | 1070376.82metric tsp |
8yd³ | 1223287.79metric tsp |
9yd³ | 1376198.76metric tsp |
10yd³ | 1529109.74metric tsp |
11yd³ | 1682020.71metric tsp |
12yd³ | 1834931.69metric tsp |
13yd³ | 1987842.66metric tsp |
14yd³ | 2140753.63metric tsp |
15yd³ | 2293664.61metric tsp |
16yd³ | 2446575.58metric tsp |
17yd³ | 2599486.56metric tsp |
18yd³ | 2752397.53metric tsp |
19yd³ | 2905308.50metric tsp |
Thước khối | Thìa cà phê theo hệ mét |
---|---|
20yd³ | 3058219.48metric tsp |
21yd³ | 3211130.45metric tsp |
22yd³ | 3364041.42metric tsp |
23yd³ | 3516952.40metric tsp |
24yd³ | 3669863.37metric tsp |
25yd³ | 3822774.35metric tsp |
26yd³ | 3975685.32metric tsp |
27yd³ | 4128596.29metric tsp |
28yd³ | 4281507.27metric tsp |
29yd³ | 4434418.24metric tsp |
30yd³ | 4587329.22metric tsp |
31yd³ | 4740240.19metric tsp |
32yd³ | 4893151.16metric tsp |
33yd³ | 5046062.14metric tsp |
34yd³ | 5198973.11metric tsp |
35yd³ | 5351884.08metric tsp |
36yd³ | 5504795.06metric tsp |
37yd³ | 5657706.03metric tsp |
38yd³ | 5810617.01metric tsp |
39yd³ | 5963527.98metric tsp |
Thước khối | Thìa cà phê theo hệ mét |
---|---|
40yd³ | 6116438.95metric tsp |
41yd³ | 6269349.93metric tsp |
42yd³ | 6422260.90metric tsp |
43yd³ | 6575171.88metric tsp |
44yd³ | 6728082.85metric tsp |
45yd³ | 6880993.82metric tsp |
46yd³ | 7033904.80metric tsp |
47yd³ | 7186815.77metric tsp |
48yd³ | 7339726.75metric tsp |
49yd³ | 7492637.72metric tsp |
50yd³ | 7645548.69metric tsp |
51yd³ | 7798459.67metric tsp |
52yd³ | 7951370.64metric tsp |
53yd³ | 8104281.61metric tsp |
54yd³ | 8257192.59metric tsp |
55yd³ | 8410103.56metric tsp |
56yd³ | 8563014.54metric tsp |
57yd³ | 8715925.51metric tsp |
58yd³ | 8868836.48metric tsp |
59yd³ | 9021747.46metric tsp |